Full Name: Mamadou Bagayoko
Tên áo: BAGAYOKO
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Dec 31, 1989)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 67
CLB: Hibernians FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Hibernians FC | 73 |
Feb 24, 2022 | FC U Craiova 1948 | 73 |
Feb 17, 2022 | FC U Craiova 1948 | 78 |
Jun 22, 2021 | FC U Craiova 1948 | 78 |
May 8, 2020 | KV Mechelen | 78 |
May 5, 2020 | KV Mechelen | 82 |
Nov 22, 2019 | KV Mechelen | 82 |
Jun 2, 2019 | KV Mechelen | 82 |
Jun 1, 2019 | KV Mechelen | 82 |
Apr 23, 2019 | KV Mechelen đang được đem cho mượn: Red Star | 82 |
Jan 31, 2019 | KV Mechelen đang được đem cho mượn: Red Star | 82 |
Apr 12, 2018 | KV Mechelen | 82 |
Feb 11, 2018 | OH Leuven đang được đem cho mượn: KV Mechelen | 82 |
Aug 23, 2017 | OH Leuven | 82 |
Jul 23, 2015 | Sint-Truidense VV | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mamadou Bagayoko | HV,DM,TV(P) | 35 | 73 | ||
![]() | Jairo Morillas | F(C) | 31 | 78 | ||
11 | ![]() | Bjorn Kristensen | DM,TV(C) | 31 | 78 | |
5 | ![]() | Gonzalo Llerena | HV(C) | 34 | 77 | |
21 | ![]() | Aléx Bruno | AM(PTC) | 31 | 77 | |
3 | ![]() | Ferdinando Apap | HV(C) | 32 | 73 | |
18 | ![]() | Thaylor Lubanzadio | F(C) | 31 | 73 | |
22 | ![]() | Gabri Izquier | HV(T) | 31 | 77 | |
10 | ![]() | Jurgen Degabriele | AM(T),F(TC) | 28 | 73 | |
![]() | Marko Jovičić | GK | 30 | 76 | ||
![]() | Kurt Shaw | HV,DM(C) | 25 | 73 | ||
9 | ![]() | Luizinho Guedes | F(C) | 25 | 70 |