Full Name: Mamadou Bagayoko
Tên áo: BAGAYOKO
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Dec 31, 1989)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 67
CLB: Hibernians FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Hibernians FC | 73 |
Feb 24, 2022 | FC U Craiova 1948 | 73 |
Feb 17, 2022 | FC U Craiova 1948 | 78 |
Jun 22, 2021 | FC U Craiova 1948 | 78 |
May 8, 2020 | KV Mechelen | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mamadou Bagayoko | HV,DM,TV(P) | 34 | 73 | |||
24 | Ibrahim Koné | GK | 34 | 76 | ||
Jairo Morillas | F(C) | 30 | 78 | |||
11 | Bjorn Kristensen | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
5 | Gonzalo Llerena | HV(C) | 33 | 77 | ||
3 | Ferdinando Apap | HV(C) | 31 | 73 | ||
18 | Thaylor Lubanzadio | F(C) | 30 | 73 | ||
Rodney Antwi | AM,F(PT) | 28 | 76 | |||
9 | Artem Radchenko | AM,F(PT) | 29 | 78 | ||
22 | Gabri Izquier | HV(T) | 30 | 77 | ||
10 | Jurgen Degabriele | AM(T),F(TC) | 27 | 73 | ||
Marko Jovičić | GK | 29 | 76 | |||
Kurt Shaw | HV,DM(C) | 25 | 73 | |||
9 | Luizinho Guedes | F(C) | 24 | 70 |