Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Panathinaikos B
Tên viết tắt: PAO
Năm thành lập: 2021
Sân vận động: Olympic Stadium Athens (69,618)
Giải đấu: Super League 2
Địa điểm: Athens
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
71 | AM(PTC) | 23 | 73 | |||
33 | HV,DM,TV(T) | 23 | 72 | |||
64 | AM(PTC) | 20 | 73 | |||
43 | AM(PTC) | 19 | 67 | |||
76 | TV,AM(C) | 21 | 67 | |||
24 | HV(C) | 21 | 73 | |||
74 | HV(C) | 21 | 73 | |||
72 | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 72 | |||
0 | TV(C) | 18 | 65 | |||
49 | TV,AM(PT) | 23 | 74 | |||
93 | GK | 22 | 65 | |||
28 | Christos Voutsas | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
90 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
47 | F(C) | 20 | 67 | |||
82 | GK | 19 | 67 | |||
95 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | |||
60 | AM(PTC),F(PT) | 19 | 70 | |||
80 | F(C) | 19 | 67 | |||
81 | GK | 21 | 70 | |||
67 | HV,DM(C) | 20 | 72 | |||
88 | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | |||
97 | TV(C) | 23 | 70 | |||
78 | DM,TV(C) | 19 | 63 | |||
70 | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | |||
45 | AM,F(PT) | 20 | 65 | |||
98 | F(C) | 21 | 65 | |||
92 | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | |||
26 | HV(TC) | 18 | 67 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 | |||
36 | HV(C) | 18 | 65 | |||
0 | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |