Full Name: Bjorn Kristensen
Tên áo: KRISTENSEN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Apr 5, 1993)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 74
CLB: Hibernians FC
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Hibernians FC | 78 |
Jun 19, 2017 | Hibernians FC | 78 |
Sep 14, 2012 | Hibernians FC | 78 |
Sep 14, 2012 | Hibernians FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mamadou Bagayoko | HV,DM,TV(P) | 35 | 73 | |||
Jairo Morillas | F(C) | 31 | 78 | |||
11 | Bjorn Kristensen | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
5 | Gonzalo Llerena | HV(C) | 34 | 77 | ||
3 | Ferdinando Apap | HV(C) | 32 | 73 | ||
18 | Thaylor Lubanzadio | F(C) | 30 | 73 | ||
22 | Gabri Izquier | HV(T) | 31 | 77 | ||
10 | Jurgen Degabriele | AM(T),F(TC) | 28 | 73 | ||
Marko Jovičić | GK | 30 | 76 | |||
Kurt Shaw | HV,DM(C) | 25 | 73 | |||
9 | Luizinho Guedes | F(C) | 25 | 70 |