21
Aléx BRUNO

Full Name: Aléx Bruno De Souza Silva

Tên áo: BRUNO

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Oct 7, 1993)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 68

CLB: Hibernians FC

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 14, 2025Hibernians FC77
Apr 30, 2023FK Maqtaaral77
Mar 12, 2022FK Maqtaaral77
Jun 26, 2020FC Atyrau77
Feb 15, 2019Londrina EC77
Mar 18, 2018Suwon FC77
Sep 25, 2017Gyeongnam FC77
Jul 12, 2015Zimbru77
Jan 10, 2015AA Santa Rita77
Dec 18, 2014AA Santa Rita79
Nov 19, 2014AA Santa Rita đang được đem cho mượn: Widzew Lodz79
Jul 10, 2014Widzew Lodz79
Jan 1, 2014Widzew Lodz78
May 10, 2013Widzew Lodz78

Hibernians FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Mamadou BagayokoMamadou BagayokoHV,DM,TV(P)3573
11
Bjorn KristensenBjorn KristensenDM,TV(C)3178
20
Federico FalconeFederico FalconeF(C)3579
5
Gonzalo LlerenaGonzalo LlerenaHV(C)3477
21
Aléx BrunoAléx BrunoAM(PTC)3177
3
Ferdinando ApapFerdinando ApapHV(C)3273
18
Thaylor LubanzadioThaylor LubanzadioF(C)3173
22
Gabri IzquierGabri IzquierHV(T)3177
10
Jurgen DegabrieleJurgen DegabrieleAM(T),F(TC)2873
Marko JovičićMarko JovičićGK3076
22
Apostolos MartinisApostolos MartinisHV,DM,TV(T)2472
Kurt ShawKurt ShawHV,DM(C)2673
9
Luizinho GuedesLuizinho GuedesF(C)2570