Full Name: Gabriel Izquier Artilles
Tên áo: IZQUIER
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Apr 29, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: Hibernians FC
Squad Number: 22
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2022 | Hibernians FC | 77 |
Sep 27, 2017 | CD Badajoz | 77 |
Jan 25, 2016 | Barakaldo CF | 77 |
Jan 18, 2016 | Barakaldo CF | 76 |
Sep 25, 2015 | Barakaldo CF | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mamadou Bagayoko | HV,DM,TV(P) | 34 | 73 | |||
24 | Ibrahim Koné | GK | 34 | 76 | ||
Jairo Morillas | F(C) | 30 | 78 | |||
11 | Bjorn Kristensen | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
5 | Gonzalo Llerena | HV(C) | 33 | 77 | ||
3 | Ferdinando Apap | HV(C) | 31 | 73 | ||
18 | Thaylor Lubanzadio | F(C) | 30 | 73 | ||
Rodney Antwi | AM,F(PT) | 28 | 76 | |||
9 | Artem Radchenko | AM,F(PT) | 29 | 78 | ||
22 | Gabri Izquier | HV(T) | 30 | 77 | ||
10 | Jurgen Degabriele | AM(T),F(TC) | 27 | 73 | ||
Marko Jovičić | GK | 29 | 76 | |||
Kurt Shaw | HV,DM(C) | 25 | 73 | |||
9 | Luizinho Guedes | F(C) | 24 | 70 |