?
Kerr MCINROY

Full Name: Kerr Mcinroy

Tên áo: MCINROY

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Aug 31, 2000)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024Kilmarnock70
Jun 2, 2024Kilmarnock70
Jun 1, 2024Kilmarnock70
Sep 13, 2023Kilmarnock đang được đem cho mượn: Partick Thistle70
Jan 14, 2023Kilmarnock70

Kilmarnock Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Marley WatkinsMarley WatkinsAM(PT),F(PTC)3480
39
Gary Mackay-StevenGary Mackay-StevenTV,AM(PT)3477
10
Matty KennedyMatty KennedyHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
7
Rory MckenzieRory MckenzieAM,F(PTC)3178
31
Liam PolworthLiam PolworthTV,AM(C)3078
9
Kyle VassellKyle VassellAM(PT),F(PTC)3278
17
Stuart Findlay
Oxford United
HV(TC)2979
4
Joe WrightJoe WrightHV(C)2976
22
Liam DonnellyLiam DonnellyHV(PC),DM,TV(C)2877
11
Danny ArmstrongDanny ArmstrongAM,F(PT)2780
1
Kieran O'HaraKieran O'HaraGK2873
18
Innes CameronInnes CameronAM,F(C)2473
15
Fraser MurrayFraser MurrayTV(C),AM(PTC)2576
16
Kyle MagennisKyle MagennisTV,AM(PTC)2678
19
Bruce AndersonBruce AndersonF(C)2678
8
Brad LyonsBrad LyonsTV,AM(C)2775
6
Robbie DeasRobbie DeasHV(TC),DM(C)2478
20
Robby MccrorieRobby MccrorieGK2673
5
Lewis MayoLewis MayoHV,DM(PC)2480
3
Corrie NdabaCorrie NdabaHV(TC),DM,TV(T)2478
Jack Burroughs
Coventry City
HV,DM,TV(PT)2377
12
David WatsonDavid WatsonTV,AM(C)1978
Bobby WalesBobby WalesF(C)1967
Aaron BrownAaron BrownAM,F(TC)1965
Ethan Schilte-BrownEthan Schilte-BrownHV(C)1960
Kian LeslieKian LeslieAM(PT)1962
51
Oliver Bainbridge
Sunderland
HV(TC),DM(T)2067