Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Aksarayspor
Tên viết tắt: 68A
Năm thành lập: 1968
Sân vận động: Dağılgan Stadium (500)
Giải đấu: 2.Lig Kirmizi
Địa điểm: Aksaray
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Ali Kuçi̇k | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | |
9 | ![]() | Ibrahim Yilmaz | F(C) | 31 | 78 | |
2 | ![]() | Yasin Abdi̇oğlu | AM,F(C) | 29 | 75 | |
15 | ![]() | Üstün Bi̇lgi | F(C) | 36 | 73 | |
9 | ![]() | Halil Ibrahim Tuna | AM(PT) | 31 | 73 | |
6 | ![]() | Abdussamed Karnucu | HV,DM,TV(C) | 25 | 70 | |
22 | ![]() | Oğuzhan Acil | HV(PC) | 24 | 68 | |
14 | ![]() | Atamer Bilgin | HV(PC),DM(C) | 24 | 70 | |
17 | ![]() | Ugur Aygören | HV,DM(P) | 30 | 73 | |
55 | ![]() | Ercan Yazici | HV,DM(C) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 22 | 67 | ||
87 | ![]() | Ali Turkan | GK | 37 | 73 | |
0 | ![]() | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 65 | ||
4 | ![]() | Alperen Kuyubaşi | HV(C) | 24 | 70 | |
0 | ![]() | Onur Basyigit | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 65 | |
29 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 | ||
12 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 22 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |