?
Dobrica TEGELTIJA

Full Name: Dobrica Tegeltija

Tên áo: TEGELTIJA

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Oct 6, 2000)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 6, 2022First Vienna70
Oct 18, 2019First Vienna70

First Vienna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Marcel TothMarcel TothTV(C)3675
99
Deni AlarDeni AlarAM,F(PTC)3577
23
Lukas GrozurekLukas GrozurekAM(PT),F(PTC)3377
6
Stephan AuerStephan AuerHV,TV(PT),DM(PTC)3478
8
Bernhard LuxbacherBernhard LuxbacherTV(PT),AM(PTC)3073
Markus RusekMarkus RusekHV(P),DM,TV(PC)3176
4
Daniel LuxbacherDaniel LuxbacherAM(PTC),F(PT)3378
Benjamin RosenbergerBenjamin RosenbergerHV,DM,TV(PT)2976
10
Philipp OchsPhilipp OchsAM,F(PTC)2880
7
Christoph MonscheinChristoph MonscheinF(C)3280
Christopher GiulianiChristopher GiulianiGK2670
Bernhard UngerBernhard UngerGK2670
Osarenren OkungbowaOsarenren OkungbowaHV,DM(C)3177
28
Kai StratznigKai StratznigDM,TV(C)2376
1
Armin GremslArmin GremslGK3077
12
Marcel TanzmayrMarcel TanzmayrTV,AM(PT)2372
13
Anes OmerovicAnes OmerovicHV,DM,TV(C)2773
14
Oliver BacherOliver BacherF(C)2570
Bamba SussoBamba SussoF(C)2273
Amir AbdijanovicAmir AbdijanovicAM(C),F(PTC)2473
66
David UngarDavid UngarDM,TV,AM(C)2575
18
Bernhard ZimmermannBernhard ZimmermannAM(PT),F(PTC)2380
21
Gontie DiomandéGontie DiomandéAM,F(PT)2270
24
Kerim AbazovicKerim AbazovicHV,DM,TV(C)2173
30
Edin HuskovićEdin HuskovićTV,AM(PT)1965
25
Jürgen BauerJürgen BauerHV,DM,TV(P)2775
36
Kelechi NnamdiKelechi NnamdiHV,DM,TV(P)1967
11
Cedomir BumbicCedomir BumbicHV,DM,TV(T)2576