Full Name: Saif Khalid Shayyal
Tên áo: KHALID
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Sep 5, 2000)
Quốc gia: Iraq
Chiều cao (cm): 165
Cân nặng (kg): 61
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | ![]() | Jiloan Hamad | TV,AM(PTC) | 34 | 77 | |
99 | ![]() | Ahmed Yasin | TV,AM(PT) | 33 | 80 | |
18 | ![]() | Ahmed Ibrahim Khalaf | HV(PC) | 33 | 77 | |
![]() | Omar Mansouri | F(PTC) | 33 | 74 | ||
![]() | Moisés Gaúcho | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
![]() | Tenorio Guttiner | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
14 | ![]() | Amjad Attwan | DM,TV(C) | 28 | 82 | |
![]() | Jibril Abubakar | F(C) | 25 | 70 | ||
![]() | Farhan Shakor | F(C) | 29 | 70 | ||
13 | ![]() | Rodrick Kabwe | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 32 | 76 | |
61 | ![]() | Nasser Mohammedoh | TV,AM(C) | 25 | 73 |