Biệt danh: Vienna
Tên thu gọn: Vienna
Tên viết tắt: FVI
Năm thành lập: 1894
Sân vận động: Hohe Warte (5,500)
Giải đấu: Erste Liga
Địa điểm: Vienna
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Marcel Toth | TV(C) | 35 | 75 | |
99 | ![]() | Deni Alar | AM,F(PTC) | 35 | 77 | |
23 | ![]() | Lukas Grozurek | AM(PT),F(PTC) | 33 | 77 | |
6 | ![]() | Stephan Auer | HV,TV(PT),DM(PTC) | 34 | 78 | |
8 | ![]() | Bernhard Luxbacher | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | Markus Rusek | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 76 | |
4 | ![]() | Daniel Luxbacher | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | |
10 | ![]() | Philipp Ochs | AM,F(PTC) | 27 | 80 | |
7 | ![]() | Christoph Monschein | F(C) | 32 | 80 | |
0 | ![]() | Christopher Giuliani | GK | 25 | 70 | |
0 | ![]() | Kelvin Boateng | F(C) | 25 | 75 | |
0 | ![]() | Bernhard Unger | GK | 25 | 70 | |
27 | ![]() | Dalibor Velimirovic | HV,DM(C) | 24 | 73 | |
28 | ![]() | Kai Stratznig | DM,TV(C) | 23 | 76 | |
1 | ![]() | Armin Gremsl | GK | 30 | 77 | |
12 | ![]() | Marcel Tanzmayr | TV,AM(PT) | 23 | 72 | |
13 | ![]() | Anes Omerovic | HV,DM,TV(C) | 26 | 73 | |
14 | ![]() | Oliver Bacher | F(C) | 25 | 70 | |
24 | ![]() | Kerim Abazovic | HV,DM,TV(C) | 21 | 73 | |
30 | ![]() | Edin Husković | TV,AM(PT) | 19 | 65 | |
25 | ![]() | Jürgen Bauer | HV,DM,TV(P) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | F(C) | 18 | 65 | ||
36 | ![]() | Kelechi Nnamdi | HV,DM,TV(P) | 19 | 67 | |
11 | ![]() | Cedomir Bumbic | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Erste Liga | 1 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | 1. SC Sollenau |
![]() | Wiener Sport-Club |