Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Zakho
Tên viết tắt: ZFC
Năm thành lập: 1987
Sân vận động: Zakho International Stadium (20,000)
Giải đấu: Iraq Stars League
Địa điểm: Zakho
Quốc gia: Iraq
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | ![]() | Jiloan Hamad | TV,AM(PTC) | 34 | 77 | |
99 | ![]() | Ahmed Yasin | TV,AM(PT) | 33 | 80 | |
18 | ![]() | Ahmed Ibrahim Khalaf | HV(PC) | 33 | 77 | |
0 | ![]() | Omar Mansouri | F(PTC) | 33 | 74 | |
0 | ![]() | Moisés Gaúcho | DM,TV(C) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | Tenorio Guttiner | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | |
14 | ![]() | Amjad Attwan | DM,TV(C) | 28 | 82 | |
0 | ![]() | Jibril Abubakar | F(C) | 25 | 70 | |
0 | ![]() | Farhan Shakor | F(C) | 29 | 70 | |
13 | ![]() | Rodrick Kabwe | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 32 | 76 | |
61 | ![]() | Nasser Mohammedoh | TV,AM(C) | 25 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |