?
Péter BARÁTH

Full Name: Péter Baráth

Tên áo: BARÁTH

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 23 (Feb 21, 2002)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Ferencvárosi TC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Ferencvárosi TC79
Jun 1, 2025Ferencvárosi TC79
Sep 24, 2024Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Raków Częstochowa79
Jul 1, 2024Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Raków Częstochowa79
Jun 2, 2024Ferencvárosi TC79
Jun 1, 2024Ferencvárosi TC79
Jan 20, 2024Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Raków Częstochowa79
Jan 19, 2024Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Raków Częstochowa79
Jun 3, 2023Ferencvárosi TC79
Jun 2, 2023Debreceni VSC79
Jun 1, 2023Debreceni VSC79
Feb 15, 2023Debreceni VSC đang được đem cho mượn: Ferencvárosi TC79
Jan 30, 2023Debreceni VSC79
Jan 24, 2023Debreceni VSC78
Apr 6, 2022Debreceni VSC78

Ferencvárosi TC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Aleksandar PešićAleksandar PešićF(C)3382
89
Dávid GrófDávid GrófGK3678
90
Dénes DibuszDénes DibuszGK3484
99
Cristian RamírezCristian RamírezHV,DM,TV(T)3086
Kenan KodroKenan KodroF(C)3182
29
Gergõ SzécsiGergõ SzécsiGK3676
Endre BotkaEndre BotkaHV(PC),DM(P)3082
27
Ibrahim CisséIbrahim CisséHV(PTC)2983
3
Stefan GartenmannStefan GartenmannHV(PC)2880
88
Philippe RommensPhilippe RommensDM,TV,AM(C)2784
Daniel ArzaniDaniel ArzaniAM(PT),F(PTC)2680
19
Barnabás VargaBarnabás VargaF(C)3084
80
Habib MaigaHabib MaigaDM,TV(C)2984
16
Kristoffer ZachariassenKristoffer ZachariassenTV,AM(PTC)3084
Kwabena OwusuKwabena OwusuAM(PT),F(PTC)2878
10
Jonathan LeviJonathan LeviAM,F(PTC)2981
44
Ismaïl AanebaIsmaïl AanebaHV(PC)2680
20
Adama TraoréAdama TraoréAM,F(PT)3083
24
Tosin KehindeTosin KehindeAM(PT),F(PTC)2780
11
Matheus SaldanhaMatheus SaldanhaF(C)2585
66
Júlio RomãoJúlio RomãoDM,TV(C)2780
32
Aleksandar CirkovicAleksandar CirkovicAM(PT),F(PTC)2382
Toon RaemaekersToon RaemaekersHV(C)2481
Fortune BasseyFortune BasseyF(C)2678
Carlos CaduCarlos CaduHV,DM,TV,AM(PT)2783
15
Mohammed Abu FaniMohammed Abu FaniDM,TV,AM(C)2785
Edgar SevikyanEdgar SevikyanAM,F(PTC)2382
Bence ÖtvösBence ÖtvösDM,TV,AM(C)2780
Péter BaráthPéter BaráthHV,DM,TV(C)2379
34
Raul GustavoRaul GustavoHV(C)2684
75
Lenny JosephLenny JosephAM(PT),F(PTC)2481
23
Lóránd PászkaLóránd PászkaHV,DM,TV,AM(T)2977
Zsombor GruberZsombor GruberF(C)2074
Ádám HalmaiÁdám HalmaiAM(PT),F(PTC)2376
25
Cebrail MakreckisCebrail MakreckisHV,DM,TV(P),AM(PTC)2581
70
Isaac PappoeIsaac PappoeTV(C)2173
Zétény VargaZétény VargaAM(PTC)1870
Ádám BagiÁdám BagiAM(P),F(PC)1864
54
Norbert KajánNorbert KajánTV,AM(C)2062
1
Ádám VargaÁdám VargaGK2678
22
Gábor SzalaiGábor SzalaiHV,DM(C)2578
Bálint KatonaBálint KatonaTV(C),AM(PTC)2277
Olivér NagyOlivér NagyHV(PC),DM(C)2269
64
Alex TóthAlex TóthDM,TV(C)1973
Oliveira DhônataOliveira DhônataHV,DM,TV(T)2168
Dániel RadnótiDániel RadnótiGK1863
77
Barnabás NagyBarnabás NagyHV,DM,TV(T)2476