Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: M Sabac
Tên viết tắt: MSA
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Gradski stadion Šabac (8,000)
Giải đấu: Prva Liga Srbija
Địa điểm: Šabac
Quốc gia: Serbia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | ![]() | Dragoljub Srnić | DM,TV(C) | 33 | 73 | |
12 | ![]() | Nenad Gavrić | AM,F(PTC) | 33 | 78 | |
19 | ![]() | Igor Ristivojević | HV(TC) | 36 | 73 | |
11 | ![]() | Stefan Djurić | AM,F(PTC) | 27 | 73 | |
8 | ![]() | Boško Vraštanović | AM(PTC) | 29 | 73 | |
88 | ![]() | Milos Savić | GK | 27 | 65 | |
10 | ![]() | Martin Novaković | TV(C) | 24 | 76 | |
29 | ![]() | Uroš Kilibarda | F(C) | 22 | 60 | |
15 | ![]() | Slobodan Sladojevic | HV(C) | 22 | 70 | |
16 | ![]() | Nemanja Panic | TV,AM(P) | 21 | 70 | |
4 | ![]() | Andrija Marković | HV,DM(P) | 22 | 60 | |
7 | ![]() | Admir Ademi | AM,F(PT) | 20 | 68 | |
27 | ![]() | Luka Pejović | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Darko Isailović | HV(C) | 29 | 73 | |
98 | ![]() | Branko Nikolic | GK | 20 | 65 | |
31 | ![]() | Vukasin Rasevic | GK | 19 | 60 | |
14 | ![]() | Luka Nikolic | HV(C) | 22 | 65 | |
23 | ![]() | Petar Cirovic | HV(C) | 19 | 60 | |
44 | ![]() | Nemanja Stevanovic | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 70 | |
2 | ![]() | Nikola Jovanovic | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | Vladimir Rakic | TV(C) | 17 | 60 | |
21 | ![]() | Stefan Stanojevic | TV,AM(C) | 19 | 63 | |
18 | ![]() | Dusan Djalamic | AM,F(PT) | 18 | 60 | |
25 | ![]() | Sani Abdullahi | F(C) | 20 | 67 | |
9 | ![]() | Dejan Zivkov | F(C) | 24 | 67 | |
22 | ![]() | Vukota Isakovski | F(C) | 17 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Prva Liga Srbija | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |