10
Jonathan LEVI

Full Name: Jonathan Levi

Tên áo: LEVI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 29 (Jan 23, 1996)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Puskás Akadémia FC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 4, 2024Puskás Akadémia FC81
May 28, 2024Puskás Akadémia FC82
Jan 16, 2023Puskás Akadémia FC82
Oct 27, 2020IFK Norrköping82
Oct 27, 2020IFK Norrköping82
Feb 3, 2020IFK Norrköping82
Dec 2, 2019Rosenborg BK82
Dec 1, 2019Rosenborg BK82
Sep 22, 2019Rosenborg BK đang được đem cho mượn: IF Elfsborg82
Sep 17, 2019Rosenborg BK đang được đem cho mượn: IF Elfsborg78
Feb 16, 2019Rosenborg BK đang được đem cho mượn: IF Elfsborg78
Jul 5, 2018Rosenborg BK78
Jun 28, 2018Rosenborg BK77

Puskás Akadémia FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Roland SzolnokiRoland SzolnokiHV,TV(P),DM(PC)3379
21
Jakov PuljićJakov PuljićAM,F(PTC)3177
14
Wojciech GollaWojciech GollaHV,DM,TV(C)3379
15
Jakub PlsekJakub PlsekDM,TV,AM(C)3180
11
Luciano SlagveerLuciano SlagveerAM,F(PTC)3178
24
Tamás MarkekTamás MarkekGK3377
17
Patrizio StronatiPatrizio StronatiHV(TC)3082
25
Zsolt NagyZsolt NagyHV,DM,TV,AM(T)3183
33
Brandon Ormonde-OttewillBrandon Ormonde-OttewillHV,DM,TV(T)2978
19
Artem FavorovArtem FavorovDM,TV,AM(C)3080
23
Quentin MaceirasQuentin MaceirasHV(PT),DM,TV(P)2982
20
Mikael SoisaloMikael SoisaloAM,F(PT)2678
10
Jonathan LeviJonathan LeviAM,F(PTC)2981
6
Laros DuarteLaros DuarteDM,TV(C)2780
16
Urho NissilaUrho NissilaAM(PTC)2879
Patrik PosztobányiPatrik PosztobányiHV,DM(C)2272
Ganbold GanbayarGanbold GanbayarAM(C),F(PTC)2475
9
Lamin ColleyLamin ColleyF(C)3177
Nándor TamasNándor TamasAM,F(PT)2474
Balázs BaktiBalázs BaktiTV,AM(C)2070
Kyrylo YanitskyiKyrylo YanitskyiTV(C)2168
Marcell MajorMarcell MajorTV(C)1960
Márton RadicsMárton RadicsHV(P),DM,TV(PC)2374
91
Ármin PécsiÁrmin PécsiGK1974
Georgiy HarutyunyanGeorgiy HarutyunyanHV(C)2076
42
Kevin MondovicsKevin MondovicsAM,F(PTC)1764
88
Bence VékonyBence VékonyTV(C),AM(PTC)1962
73
Szabolcs DusinszkiSzabolcs DusinszkiTV(C),AM(PC)1962
76
Barna PálBarna PálHV(C)1764
66
Ákos MarkgráfÁkos MarkgráfHV(C)1962
72
Bendegúz LehoczkiBendegúz LehoczkiGK1862