10
Muhammed CHAM

Full Name: Muhammed Cham Saracevic

Tên áo: CHAM

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 24 (Sep 26, 2000)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: Trabzonspor

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2025Trabzonspor85
Aug 27, 2024Trabzonspor85
Nov 29, 2023Clermont Foot 6385
Nov 23, 2023Clermont Foot 6383
Jun 30, 2023Clermont Foot 6383
Jun 23, 2023Clermont Foot 6380
Nov 30, 2022Clermont Foot 6380
Nov 24, 2022Clermont Foot 6374
Jun 10, 2022Clermont Foot 6374
Jun 2, 2022Clermont Foot 6374
Nov 28, 2021Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: Austria Lustenau74
Jun 2, 2021Clermont Foot 6374
Jun 1, 2021Clermont Foot 6374
May 3, 2021Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: Vendsyssel FF74
Jan 22, 2021FC Admira74

Trabzonspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Stefan SavićStefan SavićHV(C)3488
7
Edin VišćaEdin VišćaTV,AM(P)3587
35
Okay YokusluOkay YokusluDM,TV(C)3185
9
Anthony NwakaemeAnthony NwakaemeAM(T),F(TC)3684
11
Ozan TufanOzan TufanHV(P),DM(PC),TV,AM(C)3084
5
John LundstramJohn LundstramHV,DM,TV(C)3186
Borna BarišićBorna BarišićHV,DM(T)3285
22
Oleksandr ZubkovOleksandr ZubkovAM,F(PTC)2885
1
Ugurcan CakirUgurcan CakirGK2987
19
Mustafa EskihellacMustafa EskihellacHV,DM,TV,AM(PT)2882
4
Hüseyin TürkmenHüseyin TürkmenHV(PC)2782
70
Denis DrăgușDenis DrăgușF(C)2585
Tonio TeklićTonio TeklićTV(C),AM(PC)2582
14
Danylo SikanDanylo SikanAM(PT),F(PTC)2485
44
Arseniy BatagovArseniy BatagovHV,DM,TV(C)2382
6
Batista MendyBatista MendyHV,DM,TV(C)2587
Göktan GürpüzGöktan GürpüzTV(C),AM(TC)2275
54
Taha TepeTaha TepeGK2475
10
Muhammed ChamMuhammed ChamTV(C),AM(PTC)2485
94
Enis DestanEnis DestanF(C)2283
Kerem SenKerem SenDM,TV,AM(C)2275
Rayyan BaniyaRayyan BaniyaHV(C)2685
29
Serdar SaatciSerdar SaatciHV(C)2283
61
Cihan CanakCihan CanakAM(PTC)2082
26
Tim Luca Paco Jabol-FolcarelliTim Luca Paco Jabol-FolcarelliDM,TV(C)2583
77
Arif BoslukArif BoslukHV(TC),DM(T)2275
84
Ali Sahin YilmazAli Sahin YilmazHV(C)2170
25
Onuralp CevikkanOnuralp CevikkanGK1970
Abdurrahman BayramAbdurrahman BayramAM,F(PT)2067
Poyraz YildirimPoyraz YildirimF(C)2075
22
Oguzhan YilmazOguzhan YilmazHV,DM,TV(P)1865
74
Salih MalkoçoğluSalih MalkoçoğluHV,DM,TV(C)2070
88
Ahmet YildirimAhmet YildirimGK1865
30
Onuralp CakirogluOnuralp CakirogluAM(PTC),F(PT)1765