91
Tonio TEKLIĆ

Full Name: Tonio Teklić

Tên áo: TEKLIĆ

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 25 (Sep 9, 1999)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Trabzonspor

On Loan at: Dinamo Bucureşti

Squad Number: 91

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Trabzonspor đang được đem cho mượn: Dinamo Bucureşti82
Sep 17, 2024Trabzonspor đang được đem cho mượn: Erzurumspor BB82
Sep 9, 2024Trabzonspor đang được đem cho mượn: Erzurumspor BB82
Jun 2, 2024Trabzonspor82
Jun 1, 2024Trabzonspor82
Jan 22, 2024Trabzonspor đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük82
Jan 12, 2024Trabzonspor đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük82
Aug 2, 2023Trabzonspor82
Aug 2, 2023Trabzonspor77
Jul 24, 2023Trabzonspor77
Aug 1, 2022NK Varaždin77
Jun 15, 2022NK Varaždin77
Jun 2, 2022Hajduk Split77
Jun 1, 2022Hajduk Split77
Jan 25, 2022Hajduk Split đang được đem cho mượn: NK Varaždin77

Dinamo Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Georgi MilanovGeorgi MilanovTV(C),AM(PTC)3280
80
Antonio LunaAntonio LunaHV,DM,TV(T)3378
8
Eddy GnahoréEddy GnahoréDM,TV(C)3179
33
Patrick OlsenPatrick OlsenDM,TV,AM(C)3080
Dino PerićDino PerićHV(C)3085
3
Raul OpruțRaul OpruțHV(TC),DM,TV(T)2781
19
Hakim AbdallahHakim AbdallahF(C)2776
91
Tonio TeklićTonio TeklićTV(C),AM(PC)2582
7
Dennis PoliticDennis PoliticAM(PT),F(PTC)2480
28
Josué HomawooJosué HomawooHV(C)2777
4
Kennedy BoatengKennedy BoatengHV(C)2881
9
Astrit SelmaniAstrit SelmaniAM(PT),F(PTC)2778
27
Maxime SivisMaxime SivisHV,DM,TV(P)2682
23
Răzvan PatricheRăzvan PatricheHV(C)3878
98
Cristian CostinCristian CostinHV,DM,TV(P),AM(PTC)2677
10
Cătălin CîrjanCătălin CîrjanTV,AM(C)2275
20
Antonio BordușanuAntonio BordușanuAM(PTC)2075
Flavius VioiuFlavius VioiuF(C)2260
90
Andrei MărgineanAndrei MărgineanDM,TV,AM(C)2373
5
Răzvan PașcalăuRăzvan PașcalăuHV(C)2070
24
Adrian CarageaAdrian CarageaAM(PTC)1963
Dragoș PenescuDragoș PenescuDM,TV(C)2463
Georgică FloareaGeorgică FloareaDM,TV(C)2160
Cristian IonescuCristian IonescuTV,AM(P)2160
1
Adnan GolubovićAdnan GolubovićGK2979
99
Alexandru PopAlexandru PopAM(PT),F(PTC)2480
21
Petru NeaguPetru NeaguAM,F(TC)2577
73
Alexandru RoșcaAlexandru RoșcaGK2173
30
Raul RotundRaul RotundAM(PT),F(PTC)1970
16
Alexandru StoianAlexandru StoianGK1963