61
Cihan CANAK

Full Name: Cihan Çanak

Tên áo: ÇANAK

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 20 (Jan 24, 2005)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: Trabzonspor

Squad Number: 61

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Trabzonspor80
Aug 6, 2024Trabzonspor80
Jun 25, 2024Trabzonspor80
Sep 19, 2023Standard Liège80
Jun 17, 2023Standard Liège80
Jun 17, 2023Standard Liège73
Dec 7, 2022Standard Liège73
Nov 30, 2022Standard Liège67
Nov 13, 2022Standard Liège67
May 31, 2022Standard Liège67
May 24, 2022Standard Liège65

Trabzonspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Stefan SavićStefan SavićHV(C)3490
7
Edin VišćaEdin VišćaTV,AM(P)3487
35
Okay YokusluOkay YokusluDM,TV(C)3085
9
Anthony NwakaemeAnthony NwakaemeAM(T),F(TC)3585
11
Ozan TufanOzan TufanHV(P),DM,TV,AM(C)2984
24
Stefano DenswilStefano DenswilHV(TC)3186
5
John LundstramJohn LundstramDM,TV(C)3086
3
Borna BarišićBorna BarišićHV,DM(T)3285
1
Ugurcan CakirUgurcan CakirGK2888
17
Simon Banza
Sporting de Braga
F(C)2888
19
Umut BozokUmut BozokF(C)2885
4
Hüseyin TürkmenHüseyin TürkmenHV(PC)2783
70
Denis DrăgușDenis DrăgușF(C)2585
14
Danylo SikanDanylo SikanAM(PT),F(PTC)2385
44
Arseniy BatagovArseniy BatagovHV,DM,TV(C)2282
23
Umut GunesUmut GunesHV(T),DM,TV(C)2483
6
Batista MendyBatista MendyHV,DM,TV(C)2587
20
Serkan AsanSerkan AsanHV,DM,TV(P)2580
54
Taha TepeTaha TepeGK2475
10
Muhammed ChamMuhammed ChamAM(PTC),F(PT)2485
18
Eren ElmaliEren ElmaliHV,DM,TV(T)2485
94
Enis DestanEnis DestanF(C)2283
79
Pedro MalheiroPedro MalheiroHV,DM,TV(P)2483
29
Serdar SaatciSerdar SaatciHV(C)2183
61
Cihan CanakCihan CanakAM(PTC)2080
77
Arif BoslukArif BoslukHV(TC),DM(T)2175
84
Ali Sahin YilmazAli Sahin YilmazHV(C)2165
25
Onuralp CevikkanOnuralp CevikkanGK1970
90
Poyraz YildirimPoyraz YildirimF(C)2073
22
Oguzhan YilmazOguzhan YilmazHV,DM,TV(P)1865
74
Salih MalkoçoğluSalih MalkoçoğluHV,DM,TV(C)1965
88
Ahmet YildirimAhmet YildirimGK1865
30
Onuralp CakirogluOnuralp CakirogluAM(PTC),F(PT)1765