94
Enis DESTAN

Full Name: Enis Destan

Tên áo: ENIS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 22 (Jun 15, 2002)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: Trabzonspor

Squad Number: 94

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2024Trabzonspor83
Aug 6, 2024Trabzonspor78
Jan 21, 2024Trabzonspor78
Jan 16, 2024Trabzonspor76
Jun 2, 2023Trabzonspor76
Jun 1, 2023Trabzonspor76
Oct 18, 2022Trabzonspor đang được đem cho mượn: Warta Poznan76
Aug 6, 2022Trabzonspor đang được đem cho mượn: Warta Poznan76
Aug 5, 2022Trabzonspor đang được đem cho mượn: Warta Poznan76
May 21, 2022Trabzonspor76
Jan 25, 2022Trabzonspor76
Apr 5, 2021Altinordu FK76
Mar 30, 2021Altinordu FK73

Trabzonspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Stefan SavićStefan SavićHV(C)3490
7
Edin VišćaEdin VišćaTV,AM(P)3487
35
Okay YokusluOkay YokusluDM,TV(C)3085
9
Anthony NwakaemeAnthony NwakaemeAM(T),F(TC)3585
11
Ozan TufanOzan TufanHV(P),DM,TV,AM(C)2984
24
Stefano DenswilStefano DenswilHV(TC)3186
5
John LundstramJohn LundstramDM,TV(C)3086
3
Borna BarišićBorna BarišićHV,DM(T)3285
1
Ugurcan CakirUgurcan CakirGK2888
17
Simon Banza
Sporting de Braga
F(C)2888
19
Umut BozokUmut BozokF(C)2885
4
Hüseyin TürkmenHüseyin TürkmenHV(PC)2783
70
Denis DrăgușDenis DrăgușF(C)2585
14
Danylo SikanDanylo SikanAM(PT),F(PTC)2385
44
Arseniy BatagovArseniy BatagovHV,DM,TV(C)2282
23
Umut GunesUmut GunesHV(T),DM,TV(C)2483
6
Batista MendyBatista MendyHV,DM,TV(C)2587
20
Serkan AsanSerkan AsanHV,DM,TV(P)2580
54
Taha TepeTaha TepeGK2475
10
Muhammed ChamMuhammed ChamAM(PTC),F(PT)2485
18
Eren ElmaliEren ElmaliHV,DM,TV(T)2485
94
Enis DestanEnis DestanF(C)2283
79
Pedro MalheiroPedro MalheiroHV,DM,TV(P)2483
29
Serdar SaatciSerdar SaatciHV(C)2183
61
Cihan CanakCihan CanakAM(PTC)2080
77
Arif BoslukArif BoslukHV(TC),DM(T)2175
84
Ali Sahin YilmazAli Sahin YilmazHV(C)2165
25
Onuralp CevikkanOnuralp CevikkanGK1970
90
Poyraz YildirimPoyraz YildirimF(C)2073
22
Oguzhan YilmazOguzhan YilmazHV,DM,TV(P)1865
74
Salih MalkoçoğluSalih MalkoçoğluHV,DM,TV(C)1965
88
Ahmet YildirimAhmet YildirimGK1865