Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Austria Lust
Tên viết tắt: LUS
Năm thành lập: 1914
Sân vận động: Reichshofstadion (8,800)
Giải đấu: Erste Liga
Địa điểm: Lustenau
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | ![]() | Matthias Maak | HV(C) | 32 | 77 | |
23 | ![]() | Pius Grabher | DM,TV,AM(C) | 31 | 77 | |
9 | ![]() | Seifedin Chabbi | F(C) | 31 | 78 | |
7 | ![]() | Fabian Gmeiner | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 76 | |
0 | ![]() | Jack Lahne | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | |
55 | ![]() | Luca Meisl | HV(PC) | 26 | 78 | |
20 | ![]() | Nico Gorzel | HV,DM,TV(C) | 26 | 74 | |
5 | ![]() | Leo Mätzler | HV(C) | 22 | 75 | |
0 | ![]() | Sacha Delaye | TV,AM(PTC) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | Robin Voisine | HV(C) | 23 | 73 | |
4 | ![]() | Tobias Berger | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | |
33 | ![]() | Dániel Tiefenbach | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | |
29 | ![]() | Simon Nesler-Täubl | GK | 20 | 60 | |
0 | ![]() | Daniel Au Yeong | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | |
25 | ![]() | HV(PC) | 21 | 65 | ||
0 | ![]() | Raul Marte | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |
15 | ![]() | Namory Cisse | F(C) | 22 | 75 | |
41 | ![]() | Enes Koc | TV(C) | 19 | 60 | |
30 | ![]() | Rafael Devisate | DM,TV(C) | 19 | 65 | |
6 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
0 | ![]() | Junior Eyamba | F(C) | 23 | 70 | |
24 | ![]() | Seydou Diarra | AM,F(PT) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Erste Liga | 1 |
![]() | Regionalliga West | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FC Lustenau 07 |
![]() | SCR Altach |
![]() | FC Dornbirn 1913 |
![]() | SW Bregenz |