Huấn luyện viên: Andreas Heraf
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Austria Lust
Tên viết tắt: LUS
Năm thành lập: 1914
Sân vận động: Reichshofstadion (8,800)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Lustenau
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Matthias Maak | HV(C) | 31 | 77 | ||
23 | Pius Grabher | DM,TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
27 | Domenik Schierl | GK | 29 | 76 | ||
0 | Paterson Chato | HV,DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
7 | Fabian Gmeiner | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
0 | Luca Meisl | HV(PC) | 25 | 78 | ||
0 | Nico Gorzel | HV,DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
70 | Stefano Surdanović | TV,AM,F(C) | 25 | 78 | ||
28 | Gomes Anderson | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 78 | ||
8 | DM,TV,AM(C) | 21 | 76 | |||
21 | Ammar Helac | GK | 25 | 76 | ||
3 | Kennedy Boateng | HV(C) | 27 | 81 | ||
11 | HV,DM,TV(T) | 22 | 74 | |||
5 | Leo Mätzler | HV(C) | 22 | 75 | ||
19 | AM(PT) | 20 | 73 | |||
22 | AM(PTC) | 23 | 76 | |||
10 | Lukas Fridrikas | AM,F(PTC) | 26 | 75 | ||
18 | Anthony Schmid | F(C) | 25 | 76 | ||
6 | Darijo Grujcic | HV(C) | 24 | 77 | ||
4 | Tobias Berger | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
33 | Dániel Tiefenbach | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
29 | Simon Nesler-Täubl | GK | 19 | 60 | ||
15 | Namory Cisse | F(C) | 21 | 70 | ||
41 | Enes Koc | TV(C) | 18 | 60 | ||
30 | Rafael Devisate | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Matheus Lins | HV,DM,TV(T) | 23 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Erste Liga | 1 | |
Regionalliga West | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Lustenau 07 | |
SCR Altach | |
SKN St.Pölten |