16
Sven MIJNANS

Full Name: Sven Mijnans

Tên áo: MIJNANS

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 24 (Mar 9, 2000)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 74

CLB: AZ Alkmaar

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 24, 2023AZ Alkmaar85
Nov 17, 2023AZ Alkmaar84
May 25, 2023AZ Alkmaar84
May 19, 2023AZ Alkmaar82
Apr 8, 2023AZ Alkmaar82

AZ Alkmaar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Bruno Martins IndiBruno Martins IndiHV(TC)3284
8
Jordy ClasieJordy ClasieDM,TV(C)3386
41
Jeroen ZoetJeroen ZoetGK3382
12
Hobie VerhulstHobie VerhulstGK3180
34
Mees de WitMees de WitHV,DM,TV,AM(T)2682
11
Ibrahim SadiqIbrahim SadiqAM(PT),F(PTC)2482
9
Troy ParrottTroy ParrottF(C)2280
5
Alexandre PenetraAlexandre PenetraHV(PC)2384
16
Sven MijnansSven MijnansTV(C),AM(PTC)2485
18
David Moller WolfeDavid Moller WolfeHV,DM,TV(T),AM(PT)2283
23
Mayckel LahdoMayckel LahdoAM,F(PT)2182
6
Peer KoopmeinersPeer KoopmeinersHV,DM,TV(C)2482
21
Ernest PokuErnest PokuAM(T),F(TC)2078
16
Seiya MaikumaSeiya MaikumaHV,DM,TV(P)2782
14
Kristijan BelićKristijan BelićDM,TV(C)2382
13
Sem WesterveldSem WesterveldGK2273
31
Daniël DeenDaniël DeenGK2170
27
Zico BuurmeesterZico BuurmeesterDM,TV,AM(C)2278
22
Maxim DekkerMaxim DekkerHV(TC)2080
28
Lequincio ZeefuikLequincio ZeefuikF(C)2076
30
Denso KasiusDenso KasiusHV,DM,TV(P)2280
20
Rome Jayden Owusu-OduroRome Jayden Owusu-OduroGK2077
17
Jayden AddaiJayden AddaiAM(PT),F(PTC)1976
35
Mexx MeerdinkMexx MeerdinkF(C)2175
24
Lewis SchoutenLewis SchoutenHV,DM,TV(C)2075
3
Wouter GoesWouter GoesHV(C)2082
33
Dave KwakmanDave KwakmanHV,DM,TV(C)2076
7
Ruben van BommelRuben van BommelAM,F(T)2082
26
Kees SmitKees SmitDM,TV(C)1875