9
Anthony NWAKAEME

Full Name: Anthony Nnaduzor Nwakaeme

Tên áo: NWAKAEME

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 36 (Mar 21, 1989)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Trabzonspor

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 5, 2025Trabzonspor84
Jan 28, 2025Trabzonspor85
Aug 6, 2024Trabzonspor85
Jun 25, 2024Trabzonspor85
Jun 13, 2024Al Fayha FC85
Jun 12, 2023Al Fayha FC85
Jun 7, 2023Al Fayha FC86
Nov 25, 2022Al Fayha FC86
Aug 26, 2022Al Fayha FC86
Jun 13, 2022Trabzonspor86
May 20, 2021Trabzonspor86
Apr 25, 2020Trabzonspor86
Apr 17, 2020Trabzonspor84
Feb 14, 2019Trabzonspor84
Feb 7, 2019Trabzonspor83

Trabzonspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Stefan SavićStefan SavićHV(C)3488
7
Edin VišćaEdin VišćaTV,AM(P)3587
35
Okay YokusluOkay YokusluDM,TV(C)3185
9
Anthony NwakaemeAnthony NwakaemeAM(T),F(TC)3684
11
Ozan TufanOzan TufanHV(P),DM,TV,AM(C)3084
5
John LundstramJohn LundstramHV,DM,TV(C)3186
22
Oleksandr ZubkovOleksandr ZubkovAM,F(PTC)2885
1
Ugurcan CakirUgurcan CakirGK2887
17
Simon Banza
Sporting de Braga
F(C)2888
19
Mustafa EskihellacMustafa EskihellacHV,DM,TV,AM(PT)2782
4
Hüseyin TürkmenHüseyin TürkmenHV(PC)2782
70
Denis DrăgușDenis DrăgușF(C)2585
14
Danylo SikanDanylo SikanAM(PT),F(PTC)2385
44
Arseniy BatagovArseniy BatagovHV,DM,TV(C)2382
6
Batista MendyBatista MendyHV,DM,TV(C)2587
20
Serkan AsanSerkan AsanHV,DM,TV(P)2580
54
Taha TepeTaha TepeGK2475
10
Muhammed ChamMuhammed ChamTV(C),AM(PTC)2485
94
Enis DestanEnis DestanF(C)2283
79
Pedro MalheiroPedro MalheiroHV,DM,TV(P)2485
29
Serdar SaatciSerdar SaatciHV(C)2283
61
Cihan CanakCihan CanakAM(PTC)2082
26
Tim Jabol-FolcarelliTim Jabol-FolcarelliDM,TV(C)2583
77
Arif BoslukArif BoslukHV(TC),DM(T)2175
84
Ali Sahin YilmazAli Sahin YilmazHV(C)2170
25
Onuralp CevikkanOnuralp CevikkanGK1970
22
Oguzhan YilmazOguzhan YilmazHV,DM,TV(P)1865
74
Salih MalkoçoğluSalih MalkoçoğluHV,DM,TV(C)2070
88
Ahmet YildirimAhmet YildirimGK1865
30
Onuralp CakirogluOnuralp CakirogluAM(PTC),F(PT)1765