75
Bandiougou FADIGA

Full Name: Bandiougou Fadiga

Tên áo: FADIGA

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Jan 15, 2001)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 62

CLB: FC Lorient

Squad Number: 75

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2024FC Lorient78
Jun 20, 2023Olympiacos78
Jun 2, 2023Olympiacos78
Jun 1, 2023Olympiacos78
Feb 8, 2023Olympiacos đang được đem cho mượn: Ionikos78
Jan 31, 2023Olympiacos đang được đem cho mượn: Ionikos73
Aug 30, 2022Olympiacos đang được đem cho mượn: Ionikos73
Jan 14, 2022Olympiacos73
May 21, 2021Paris Saint-Germain73
Feb 1, 2021Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: Stade Brestois 2973
Dec 17, 2020Paris Saint-Germain73
Dec 11, 2020Paris Saint-Germain70

FC Lorient Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Benjamin LeroyBenjamin LeroyGK3580
Benjamin MendyBenjamin MendyHV,DM,TV(T)3083
38
Yvon MvogoYvon MvogoGK3086
6
Laurent AbergelLaurent AbergelDM,TV(C)3286
2
Igor SilvaIgor SilvaHV,DM,TV,AM(P)2882
17
Jean-Victor MakengoJean-Victor MakengoDM,TV,AM(C)2686
15
Julien LaporteJulien LaporteHV(C)3185
3
Montassar TalbiMontassar TalbiHV(C)2686
23
Stéphane DiarraStéphane DiarraAM,F(PT)2683
24
Gédéon KaluluGédéon KaluluHV,DM,TV(P)2784
21
Julien PonceauJulien PonceauTV,AM(C)2484
27
Aiyegun TosinAiyegun TosinAM(PT),F(PTC)2683
75
Bandiougou FadigaBandiougou FadigaTV,AM(C)2478
12
Darline YongwaDarline YongwaHV,DM,TV(T)2483
13
Formose MendyFormose MendyHV(PC)2483
93
Joel MvukaJoel MvukaAM,F(PT)2282
37
Théo le BrisThéo le BrisHV,DM(PT),TV(PTC)2282
28
Sambou SoumanoSambou SoumanoAM(PT),F(PTC)2482
10
Pablo PagisPablo PagisAM,F(PTC)2278
32
Nathaniel AdjeiNathaniel AdjeiHV(C)2282
22
Eli Junior KroupiEli Junior KroupiAM,F(TC)1882
7
Panos KatserisPanos KatserisHV,DM(P),TV,AM(PT)2382
9
Mohamed BambaMohamed BambaF(C)2383
Bassirou N'DiayeBassirou N'DiayeAM(PT),F(PTC)2273
Samir HaribouSamir HaribouF(C)1765
62
Arthur AvomArthur AvomTV,AM(C)2075
30
Gaël AletteGaël AletteGK2365
Isaac JamesIsaac JamesHV,DM(PT)2073
60
Enzo GentonEnzo GentonHV(PC)1870