?
Paul MELIANDE

Full Name: Paul Meliande

Tên áo: MELIANDE

Vị trí: AM,F(T)

Chỉ số: 74

Tuổi: 23 (Dec 20, 2001)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: FC Lorient

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2025FC Lorient74
Jul 17, 2024FC Libourne74
Jul 12, 2023FC Libourne74
Sep 14, 2022Pau FC74

FC Lorient Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Benjamin LeroyBenjamin LeroyGK3680
38
Yvon MvogoYvon MvogoGK3086
6
Laurent AbergelLaurent AbergelDM,TV(C)3286
2
Igor SilvaIgor SilvaHV,DM,TV,AM(P)2882
17
Jean-Victor MakengoJean-Victor MakengoDM,TV,AM(C)2685
15
Julien LaporteJulien LaporteHV(C)3185
3
Montassar TalbiMontassar TalbiHV(C)2786
7
Stéphane DiarraStéphane DiarraAM,F(PT)2683
24
Gédéon KaluluGédéon KaluluHV,DM,TV(P)2784
21
Julien PonceauJulien PonceauTV,AM(C)2484
27
Aiyegun TosinAiyegun TosinAM(PT),F(PTC)2683
75
Bandiougou FadigaBandiougou FadigaTV,AM(C)2478
Siriné DoucouréSiriné DoucouréF(C)2377
44
Darline YongwaDarline YongwaHV,DM,TV(T)2483
Paul MeliandePaul MeliandeAM,F(T)2374
Isaak TouréIsaak TouréHV(C)2284
Bamba DiengBamba DiengAM(PT),F(PTC)2585
13
Formose MendyFormose MendyHV(PC)2483
93
Joel MvukaJoel MvukaAM,F(PT)2282
Théo le BrisThéo le BrisHV,DM(PT),TV(PTC)2282
28
Sambou SoumanoSambou SoumanoAM(PT),F(PTC)2482
10
Pablo PagisPablo PagisAM,F(PTC)2280
Dembo SyllaDembo SyllaHV,DM,TV(P)2278
32
Nathaniel AdjeiNathaniel AdjeiHV(C)2282
7
Panos KatserisPanos KatserisHV,DM(P),TV,AM(PT)2382
9
Mohamed BambaMohamed BambaF(C)2383
99
Bassirou N'DiayeBassirou N'DiayeAM(PT),F(PTC)2373
Samir HaribouSamir HaribouF(C)1865
62
Arthur AvomArthur AvomTV,AM(C)2080
30
Gaël AletteGaël AletteGK2465
66
Isaac JamesIsaac JamesHV,DM(PT)2073
60
Enzo GentonEnzo GentonHV(PC)1970