9
Mohamed BAMBA

Full Name: Mohamed Bamba

Tên áo: BAMBA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 23 (Dec 10, 2001)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 76

CLB: FC Lorient

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 18, 2024FC Lorient83
Sep 10, 2024FC Martigues83
Jun 18, 2024FC Lorient83
Jun 13, 2024FC Lorient80
Feb 20, 2024FC Lorient80
Jan 29, 2024FC Lorient80
Nov 25, 2023Wolfsberger AC80
Nov 20, 2023Wolfsberger AC74

FC Lorient Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Benjamin LeroyBenjamin LeroyGK3680
38
Yvon MvogoYvon MvogoGK3186
6
Laurent AbergelLaurent AbergelDM,TV(C)3286
2
Igor SilvaIgor SilvaHV,DM,TV,AM(P)2882
17
Jean-Victor MakengoJean-Victor MakengoDM,TV,AM(C)2785
3
Montassar TalbiMontassar TalbiHV(C)2786
24
Gédéon KaluluGédéon KaluluHV,DM,TV(P)2784
21
Julien PonceauJulien PonceauTV,AM(C)2484
27
Aiyegun TosinAiyegun TosinAM(PT),F(PTC)2783
75
Bandiougou FadigaBandiougou FadigaTV,AM(C)2478
Siriné DoucouréSiriné DoucouréF(C)2377
44
Darline YongwaDarline YongwaHV,DM,TV(T)2483
Isaak TouréIsaak TouréHV(C)2284
Bamba DiengBamba DiengAM(PT),F(PTC)2585
13
Formose MendyFormose MendyHV(PC)2483
93
Joel MvukaJoel MvukaAM,F(PT)2282
Théo le BrisThéo le BrisHV,DM(PT),TV(PTC)2282
28
Sambou SoumanoSambou SoumanoAM(PT),F(PTC)2482
10
Pablo PagisPablo PagisAM,F(PTC)2280
Dembo SyllaDembo SyllaHV,DM,TV(P)2278
32
Nathaniel AdjeiNathaniel AdjeiHV(C)2282
7
Panos KatserisPanos KatserisHV,DM(P),TV,AM(PT)2382
22
Alexandre GricourtAlexandre GricourtTV(C)2263
9
Mohamed BambaMohamed BambaF(C)2383
99
Bassirou N'DiayeBassirou N'DiayeAM(PT),F(PTC)2373
11
Royce OpendaRoyce OpendaAM,F(PT)2370
Samir HaribouSamir HaribouF(C)1865
62
Arthur AvomArthur AvomTV,AM(C)2080
Ade SolankeAde SolankeHV,DM,TV(T)1760
30
Gaël AletteGaël AletteGK2465
60
Enzo GentonEnzo GentonHV(PC)1970
61
Jérémy HatchiJérémy HatchiAM,F(PT)2065
Sohan BaldoniSohan BaldoniAM(PT),F(PTC)2165