Full Name: Nikita Suleymanov
Tên áo: SULEYMANOV
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 24 (Jan 17, 2001)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 0
CLB: FC Chertanovo
Squad Number: 6
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2022 | FC Chertanovo | 78 |
Sep 5, 2020 | FC Chertanovo | 78 |
Dec 24, 2019 | FC Chertanovo | 78 |
Aug 24, 2019 | FC Chertanovo | 77 |
Aug 20, 2019 | FC Chertanovo | 76 |
Mar 3, 2014 | JK Narva Trans | 76 |
Sep 18, 2012 | JK Narva Trans | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Egor Rudkovskiy | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | |
6 | ![]() | Nikita Suleymanov | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | |
13 | ![]() | Vladimir Bartasevich | HV(PTC) | 31 | 77 | |
88 | ![]() | Ilya Kamyshev | HV,DM(C) | 27 | 76 | |
3 | ![]() | Egor Kondakov | HV(PTC) | 26 | 77 | |
93 | ![]() | Danila Molodnyakov | HV(C) | 23 | 72 | |
8 | ![]() | Artem Selyukov | TV,AM(C) | 27 | 68 | |
![]() | Egor Pankov | F(C) | 22 | 65 | ||
89 | ![]() | Gleb Miroshnichenko | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 21 | 65 |