24
Gédéon KALULU

Full Name: Gédéon Kalulu Kyatengwa

Tên áo: KALULU

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 84

Tuổi: 27 (Aug 29, 1997)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 62

CLB: FC Lorient

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 28, 2024FC Lorient84
Nov 25, 2024FC Lorient85
Feb 23, 2024FC Lorient85
Feb 24, 2023FC Lorient85
Dec 1, 2022FC Lorient85
Nov 25, 2022FC Lorient83
Jun 9, 2022FC Lorient83
Jun 7, 2022AC Ajaccio83
May 25, 2022AC Ajaccio82
Feb 7, 2021AC Ajaccio82
Dec 24, 2020AC Ajaccio80
Sep 30, 2020AC Ajaccio80
Sep 30, 2020AC Ajaccio80
Aug 8, 2019AC Ajaccio73
Aug 8, 2019AC Ajaccio73

FC Lorient Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Benjamin LeroyBenjamin LeroyGK3580
Benjamin MendyBenjamin MendyHV,DM,TV(T)3083
38
Yvon MvogoYvon MvogoGK3086
6
Laurent AbergelLaurent AbergelDM,TV(C)3186
2
Igor SilvaIgor SilvaHV,DM,TV,AM(P)2882
17
Jean-Victor MakengoJean-Victor MakengoDM,TV,AM(C)2686
15
Julien LaporteJulien LaporteHV(C)3185
3
Montassar TalbiMontassar TalbiHV(C)2686
23
Stéphane DiarraStéphane DiarraAM,F(PT)2683
24
Gédéon KaluluGédéon KaluluHV,DM,TV(P)2784
21
Julien PonceauJulien PonceauTV,AM(C)2484
27
Aiyegun TosinAiyegun TosinAM(PT),F(PTC)2683
75
Bandiougou FadigaBandiougou FadigaTV,AM(C)2478
12
Darline YongwaDarline YongwaHV,DM,TV(T)2483
13
Formose MendyFormose MendyHV(PC)2483
93
Joel MvukaJoel MvukaAM,F(PT)2282
37
Théo le BrisThéo le BrisHV,DM(PT),TV(PTC)2282
28
Sambou SoumanoSambou SoumanoAM(PT),F(PTC)2482
10
Pablo PagisPablo PagisAM,F(PTC)2278
32
Nathaniel AdjeiNathaniel AdjeiHV(C)2282
22
Eli Junior KroupiEli Junior KroupiAM,F(TC)1882
7
Panos KatserisPanos KatserisHV,DM(P),TV,AM(PT)2382
9
Mohamed BambaMohamed BambaF(C)2383
Bassirou N'DiayeBassirou N'DiayeAM(PT),F(PTC)2273
Samir HaribouSamir HaribouF(C)1765
62
Arthur AvomArthur AvomTV,AM(C)2075
30
Gaël AletteGaël AletteGK2365
Isaac JamesIsaac JamesHV,DM(PT)2073
60
Enzo GentonEnzo GentonHV(PC)1870