6
Laurent ABERGEL

Full Name: Laurent Abergel

Tên áo: ABERGEL

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 32 (Feb 1, 1993)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Lorient

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 19, 2023FC Lorient86
Dec 1, 2022FC Lorient86
Dec 1, 2022FC Lorient85
May 24, 2022FC Lorient85
May 17, 2022FC Lorient84
May 25, 2021FC Lorient84
Dec 9, 2020FC Lorient83
Dec 4, 2020FC Lorient82
May 14, 2020FC Lorient82
May 7, 2020FC Lorient80
Aug 8, 2019FC Lorient80
Aug 13, 2017AS Nancy Lorraine80
Nov 21, 2016AC Ajaccio80
Sep 26, 2015AC Ajaccio78
Sep 26, 2015AC Ajaccio76

FC Lorient Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Benjamin LeroyBenjamin LeroyGK3580
Benjamin MendyBenjamin MendyHV,DM,TV(T)3083
38
Yvon MvogoYvon MvogoGK3086
6
Laurent AbergelLaurent AbergelDM,TV(C)3286
2
Igor SilvaIgor SilvaHV,DM,TV,AM(P)2882
17
Jean-Victor MakengoJean-Victor MakengoDM,TV,AM(C)2686
15
Julien LaporteJulien LaporteHV(C)3185
3
Montassar TalbiMontassar TalbiHV(C)2686
23
Stéphane DiarraStéphane DiarraAM,F(PT)2683
24
Gédéon KaluluGédéon KaluluHV,DM,TV(P)2784
21
Julien PonceauJulien PonceauTV,AM(C)2484
27
Aiyegun TosinAiyegun TosinAM(PT),F(PTC)2683
75
Bandiougou FadigaBandiougou FadigaTV,AM(C)2478
20
Yoann CathlineYoann CathlineTV,AM(PT),F(PTC)2284
22
Siriné DoucouréSiriné DoucouréF(C)2277
12
Darline YongwaDarline YongwaHV,DM,TV(T)2483
95
Isaak TouréIsaak TouréHV(C)2184
99
Bamba DiengBamba DiengAM(PT),F(PTC)2485
13
Formose MendyFormose MendyHV(PC)2483
93
Joel MvukaJoel MvukaAM,F(PT)2282
37
Théo le BrisThéo le BrisHV,DM(PT),TV(PTC)2282
28
Sambou SoumanoSambou SoumanoAM(PT),F(PTC)2482
10
Pablo PagisPablo PagisAM,F(PTC)2278
53
Dembo SyllaDembo SyllaHV,DM,TV(P)2278
32
Nathaniel AdjeiNathaniel AdjeiHV(C)2282
22
Eli Junior KroupiEli Junior KroupiAM,F(TC)1882
7
Panos KatserisPanos KatserisHV,DM(P),TV,AM(PT)2382
22
Alexandre GricourtAlexandre GricourtTV(C)2163
9
Mohamed BambaMohamed BambaF(C)2383
Bassirou N'DiayeBassirou N'DiayeAM(PT),F(PTC)2273
Thomas ColléauxThomas ColléauxDM,TV(C)1968
11
Royce OpendaRoyce OpendaAM,F(PT)2270
Samir HaribouSamir HaribouF(C)1765
62
Arthur AvomArthur AvomTV,AM(C)2075
30
Gaël AletteGaël AletteGK2365
Isaac JamesIsaac JamesHV,DM(PT)2073
60
Enzo GentonEnzo GentonHV(PC)1870