Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ionikos
Tên viết tắt: ION
Năm thành lập: 1965
Sân vận động: Neapolis (5,850)
Giải đấu: Super League 2
Địa điểm: Piraeus
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Matías Iglesias | DM,TV(C) | 39 | 78 | ||
0 | Abiola Dauda | F(C) | 36 | 78 | ||
12 | Matic Kotnik | GK | 33 | 77 | ||
0 | João Silva | F(C) | 33 | 76 | ||
92 | Júnior Sebá | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
21 | Vasili Poghosyan | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
26 | Jerson Cabral | AM,F(PT) | 33 | 75 | ||
32 | Alhassan Wakaso | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
0 | Ivan Goranov | HV,DM(T) | 31 | 77 | ||
29 | Michael Gardawski | HV,DM,TV(PT) | 33 | 75 | ||
3 | Hugo Sousa | HV(PC) | 31 | 76 | ||
1 | Ioannis Gelios | GK | 32 | 80 | ||
0 | Petros Giakoumakis | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
0 | Christos Tasoulis | HV,DM(T) | 32 | 76 | ||
20 | Damian Gjini | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
0 | Arley Rodríguez | AM,F(PTC) | 31 | 80 | ||
5 | Panos Linardos | AM(C) | 32 | 76 | ||
0 | David Cancola | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
88 | Giannis Ikonomidis | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
24 | Antonis Ikonomopoulos | HV(PC),DM(P) | 25 | 75 | ||
0 | Dimitris Serpezis | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
5 | Or Zahavi | HV(C) | 28 | 76 | ||
4 | Konstantinos Tsirigotis | HV,DM(C) | 23 | 73 | ||
30 | Georgios Christodoulis | GK | 23 | 65 | ||
0 | Gerónimo Bortagaray | HV(C) | 23 | 75 | ||
7 | Richard Salinas | AM(PT),F(PTC) | 28 | 79 | ||
23 | Christos Ioannidis | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
0 | Petros Kyritsas | GK | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Egaleo | |
Proodeftiki |