21
Juan CHUMI

Full Name: Juan Brandariz Movilla

Tên áo: CHUMI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 26 (Mar 2, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: UD Almería

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 16, 2024UD Almería84
Jul 10, 2024UD Almería83
Dec 18, 2022UD Almería83
Dec 13, 2022UD Almería82
Jan 25, 2022UD Almería82
Jan 19, 2022UD Almería80
Sep 11, 2020UD Almería80
Jul 30, 2020Barcelona80
Jan 9, 2020Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic80
Jul 15, 2019Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic80
Jul 10, 2019Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic77
Dec 23, 2018Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic77
Dec 18, 2018Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic75
Nov 1, 2018Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic75

UD Almería Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Léo BaptistãoLéo BaptistãoAM,F(TC)3285
13
Fernando MartínezFernando MartínezGK3485
8
Gonzalo MeleroGonzalo MeleroTV,AM(C)3184
16
Aleksandar RadovanovićAleksandar RadovanovićHV(C)3182
17
Álex PozoÁlex PozoHV,DM,TV(P),AM(PTC)2685
21
Juan ChumiJuan ChumiHV(C)2684
5
Lucas RobertoneLucas RobertoneDM,TV,AM(C)2886
20
Álex CentellesÁlex CentellesHV,DM,TV(T)2582
1
Luís MaximianoLuís MaximianoGK2686
9
Luis SuárezLuis SuárezAM(PT),F(PTC)2787
Juan GutiérrezJuan GutiérrezAM,F(PTC)2380
15
Iddrisu BabaIddrisu BabaDM,TV(C)2985
24
Bruno LangaBruno LangaHV,DM,TV(T)2783
Vinicius LázaroVinicius LázaroAM,F(PTC)2384
2
Arnau PuigmalArnau PuigmalTV,AM(PC)2482
3
Édgar GonzálezÉdgar GonzálezHV,DM(C)2886
10
Nico MelamedNico MelamedTV(C),AM(PTC)2383
19
Sergio ArribasSergio ArribasAM(PTC),F(PT)2385
4
Fernandes KaikyFernandes KaikyHV(PC),DM(C)2183
19
Marko MilovanovićMarko MilovanovićF(C)2176
6
Dion LopyDion LopyDM,TV(C)2384
27
Gui GuedesGui GuedesDM,TV(C)2276
18
Marc PubillMarc PubillHV(PC),DM(P)2183
28
Rachad FettalRachad FettalF(C)2073