Full Name: Alejandro Fidel Jay Agustín
Tên áo: JAY
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Jul 7, 2002)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 70
CLB: Deportivo Alavés B
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2024 | Deportivo Alavés B | 70 |
Jul 3, 2024 | Real Zaragoza | 70 |
Nov 25, 2023 | Real Zaragoza đang được đem cho mượn: Deportivo Aragón | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
F(C) | 22 | 65 | ||||
30 | TV(C) | 20 | 73 | |||
GK | 19 | 60 | ||||
22 | HV(TC) | 21 | 75 | |||
23 | Alejandro Jay | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 70 | ||
41 | GK | 19 | 70 | |||
29 | AM(PTC) | 20 | 73 | |||
26 | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 70 | |||
35 | TV(C) | 21 | 73 | |||
33 | GK | 23 | 73 | |||
36 | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | |||
40 | HV(C) | 19 | 70 | |||
15 | HV(PC),DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
34 | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
36 | HV(C) | 22 | 73 |