11
Christopher LUNGOYI

Full Name: Christopher Lungoyi

Tên áo: LUNGOYI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Jul 4, 2000)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 72

CLB: Gaziantep FK

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 5, 2025Gaziantep FK80
Jan 28, 2025Gaziantep FK78
Sep 5, 2024Gaziantep FK78
May 22, 2024Juventus Next Gen78
Nov 27, 2023Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Yverdon Sport78
Aug 11, 2023Juventus đang được đem cho mượn: Yverdon Sport78
Aug 7, 2023Juventus Next Gen78
Jul 28, 2023Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen78
Jun 9, 2023Juventus Next Gen78
Jun 2, 2023Juventus Next Gen78
Oct 31, 2022Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Ascoli Calcio78
Sep 8, 2022Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Ascoli Calcio78
Jul 6, 2022Juventus đang được đem cho mượn: Ascoli Calcio78
Jun 8, 2022Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen78
Jun 2, 2022Juventus78

Gaziantep FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Alexandru MaximAlexandru MaximTV,AM(PTC)3483
20
Badou NdiayeBadou NdiayeDM,TV,AM(C)3482
19
Kenan Kodro
Ferencvárosi TC
F(C)3182
1
Sokratis DioudisSokratis DioudisGK3280
8
Furkan SoyalpFurkan SoyalpTV,AM(C)2980
3
Emre Taşdemi̇rEmre Taşdemi̇rHV,DM,TV,AM(T)2978
21
Emmanuel BoatengEmmanuel BoatengAM(PT),F(PTC)2883
5
Ertugrul ErsoyErtugrul ErsoyHV(PC)2882
Semih GülerSemih GülerHV(PC),DM(C)3082
36
Bruno Viana
Coritiba
HV(C)3082
18
Deian SorescuDeian SorescuHV,DM,TV(P),AM(PT)2783
77
David Okereke
US Cremonese
AM(PT),F(PTC)2786
6
Quentin DaubinQuentin DaubinDM,TV(C)2980
9
Halil Dervisoglu
Galatasaray SK
AM,F(C)2582
22
Salem M'BakataSalem M'BakataHV,DM,TV(P)2679
10
Kacper KozlowskiKacper KozlowskiTV(C),AM(PTC)2183
11
Christopher LungoyiChristopher LungoyiAM,F(PTC)2480
99
Halil BagciHalil BagciGK2168
4
Arda KizildagArda KizildagHV(PC)2680
71
Burak BozanBurak BozanGK2476
23
Muhammed Gumuskaya
KVC Westerlo
TV,AM(PTC)2478
27
Ömurcan ArtanÖmurcan ArtanHV,DM,TV(P)2577
15
Godfrey StephenGodfrey StephenHV,DM,TV(T)2477
Onurhan BabuscuOnurhan BabuscuTV(C),AM(PTC)2175
Anel Husic
BSC Young Boys
HV(TC)2477
25
Ogün ÖzcicekOgün ÖzcicekDM,TV(C)2678
Mehmet KuzucuMehmet KuzucuAM,F(PT)2165
16
Ali Mevran AblakAli Mevran AblakAM(PT),F(PTC)2165
Burak Enes YikiciBurak Enes YikiciTV,AM(C)2165
Izzet ErdalIzzet ErdalHV(TC),DM(C)1965