44
Alexandru MAXIM

Full Name: Alexandru Iulian Maxim

Tên áo: MAXIM

Vị trí: TV,AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 34 (Jul 8, 1990)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Gaziantep FK

Squad Number: 44

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Phạt góc
Rê bóng
Dứt điểm
Chuyền
Sáng tạo
Đá phạt
Flair
Chọn vị trí
Cần cù

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 16, 2024Gaziantep FK83
Aug 9, 2024Gaziantep FK85
Jan 25, 2024Gaziantep FK85
Jan 19, 2024Gaziantep FK86
Jun 2, 2023Gaziantep FK86
Jun 1, 2023Gaziantep FK86
Feb 17, 2023Gaziantep FK đang được đem cho mượn: Beşiktaş JK86
Jul 3, 2022Gaziantep FK86
Jun 28, 2022Gaziantep FK85
Jul 13, 2021Gaziantep FK85
Sep 10, 2020Gaziantep FK85
Aug 12, 2020Gaziantepspor85
Jul 9, 20201. FSV Mainz 0585
Jun 2, 20201. FSV Mainz 0585
Jun 1, 20201. FSV Mainz 0585

Gaziantep FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Enric SaboritEnric SaboritHV(TC),DM(T)3282
44
Alexandru MaximAlexandru MaximTV,AM(PTC)3483
20
Badou NdiayeBadou NdiayeDM,TV,AM(C)3482
19
Kenan Kodro
Ferencvárosi TC
F(C)3182
1
Sokratis DioudisSokratis DioudisGK3180
8
Furkan SoyalpFurkan SoyalpTV,AM(C)2981
3
Emre Taşdemi̇rEmre Taşdemi̇rHV,DM,TV,AM(T)2978
14
Cyril MandoukiCyril MandoukiHV,DM(C)3382
21
Emmanuel BoatengEmmanuel BoatengAM(PT),F(PTC)2883
5
Ertugrul ErsoyErtugrul ErsoyHV(C)2782
36
Bruno Viana
Coritiba
HV(C)2982
18
Deian SorescuDeian SorescuHV,DM,TV(P),AM(PT)2783
77
David Okereke
US Cremonese
AM(PT),F(PTC)2786
6
Quentin DaubinQuentin DaubinDM,TV(C)2980
7
Mustafa EskihellacMustafa EskihellacHV,DM(P),TV,AM(PT)2782
9
Halil Dervisoglu
Galatasaray SK
AM,F(C)2582
22
Salem M'BakataSalem M'BakataHV,DM,TV(P)2679
10
Kacper KozlowskiKacper KozlowskiTV(C),AM(PTC)2183
11
Christopher LungoyiChristopher LungoyiAM,F(PTC)2478
99
Halil BagciHalil BagciGK2168
4
Arda KizildagArda KizildagHV(PC)2680
71
Burak BozanBurak BozanGK2473
Muhammed Gumuskaya
KVC Westerlo
TV,AM(PTC)2478
27
Ömurcan ArtanÖmurcan ArtanHV,DM,TV(P)2577
15
Godfrey Bitok StephenGodfrey Bitok StephenHV(TC)2477
Onurhan BabuscuOnurhan BabuscuTV(C),AM(PTC)2175
25
Ogün ÖzcicekOgün ÖzcicekDM,TV(C)2678
Mehmet KuzucuMehmet KuzucuAM,F(PT)2165
16
Ali Mevran AblakAli Mevran AblakAM(PT),F(PTC)2165
Burak Enes YikiciBurak Enes YikiciTV,AM(C)2065