Full Name: Onurhan Babuscu
Tên áo: BABUSCU
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 21 (Sep 5, 2003)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 58
CLB: Gaziantep FK
On Loan at: Anadolu Üniversitesi
Squad Number: 39
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 11, 2025 | Gaziantep FK đang được đem cho mượn: Anadolu Üniversitesi | 75 |
Jan 28, 2025 | Gaziantep FK | 75 |
Aug 9, 2024 | Gaziantep FK đang được đem cho mượn: TSV Hartberg | 75 |
Jun 2, 2024 | Gaziantep FK | 75 |
Jun 1, 2024 | Gaziantep FK | 75 |
Apr 3, 2024 | Gaziantep FK đang được đem cho mượn: TSV Hartberg | 75 |
Feb 6, 2024 | Gaziantep FK đang được đem cho mượn: TSV Hartberg | 75 |
Sep 16, 2022 | Gaziantep FK | 75 |
Nov 27, 2021 | FC Admira | 75 |
Nov 22, 2021 | FC Admira | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Mesut Saray | HV,DM(T),TV(TC) | 37 | 67 | |
7 | ![]() | Ahmet Dereli | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | |
95 | ![]() | Noyan Öz | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | |
40 | ![]() | Bekir Demircan | GK | 34 | 73 | |
22 | ![]() | Selimhan Solmaz | HV(TC) | 36 | 70 | |
39 | ![]() | Onurhan Babuscu | TV(C),AM(PTC) | 21 | 75 | |
4 | ![]() | Emirhan Kascioglu | HV(C) | 24 | 65 | |
![]() | Anil Özcelik | AM(C) | 23 | 65 | ||
27 | ![]() | Orhan Yildirim | TV,AM(T) | 32 | 67 | |
29 | ![]() | Erdem Cakaltarla | GK | 21 | 60 | |
9 | ![]() | Efecan Barlik | F(C) | 22 | 73 |