20
Badou NDIAYE

Full Name: Papa Alioune Ndiaye

Tên áo: NDIAYE

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 34 (Oct 27, 1990)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Gaziantep FK

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 9, 2024Gaziantep FK82
Aug 19, 2024Pendikspor82
Aug 14, 2024Pendikspor85
Feb 26, 2024Pendikspor85
Feb 6, 2024Pendikspor85
Jan 29, 2024Adana Demirspor85
Aug 10, 2023Adana Demirspor85
Aug 4, 2023Adana Demirspor84
Jan 14, 2023Adana Demirspor84
Jan 10, 2023Adana Demirspor83
Jun 27, 2022Adana Demirspor83
Jun 24, 2022Aris Thessaloniki83
Jul 29, 2021Aris Thessaloniki83
Jul 23, 2021Aris Thessaloniki85
May 2, 2021Stoke City85

Gaziantep FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Enric SaboritEnric SaboritHV(TC),DM(T)3282
44
Alexandru MaximAlexandru MaximTV,AM(PTC)3483
20
Badou NdiayeBadou NdiayeDM,TV,AM(C)3482
19
Kenan Kodro
Ferencvárosi TC
F(C)3182
1
Sokratis DioudisSokratis DioudisGK3180
8
Furkan SoyalpFurkan SoyalpTV,AM(C)2981
3
Emre Taşdemi̇rEmre Taşdemi̇rHV,DM,TV,AM(T)2978
14
Cyril MandoukiCyril MandoukiHV,DM(C)3382
21
Emmanuel BoatengEmmanuel BoatengAM(PT),F(PTC)2883
5
Ertugrul ErsoyErtugrul ErsoyHV(C)2782
36
Bruno Viana
Coritiba
HV(C)2982
18
Deian SorescuDeian SorescuHV,DM,TV(P),AM(PT)2783
77
David Okereke
US Cremonese
AM(PT),F(PTC)2786
6
Quentin DaubinQuentin DaubinDM,TV(C)2980
7
Mustafa EskihellacMustafa EskihellacHV,DM(P),TV,AM(PT)2782
9
Halil Dervisoglu
Galatasaray SK
AM,F(C)2582
22
Salem M'BakataSalem M'BakataHV,DM,TV(P)2679
10
Kacper KozlowskiKacper KozlowskiTV(C),AM(PTC)2183
11
Christopher LungoyiChristopher LungoyiAM,F(PTC)2478
99
Halil BagciHalil BagciGK2168
4
Arda KizildagArda KizildagHV(PC)2680
71
Burak BozanBurak BozanGK2473
27
Ömurcan ArtanÖmurcan ArtanHV,DM,TV(P)2577
15
Godfrey Bitok StephenGodfrey Bitok StephenHV(TC)2477
Onurhan BabuscuOnurhan BabuscuTV(C),AM(PTC)2175
25
Ogün ÖzcicekOgün ÖzcicekDM,TV(C)2678
Mehmet KuzucuMehmet KuzucuAM,F(PT)2165
16
Ali Mevran AblakAli Mevran AblakAM(PT),F(PTC)2165
Burak Enes YikiciBurak Enes YikiciTV,AM(C)2065