?
Sonny LAITON

Full Name: Sonny Laiton

Tên áo: LAITON

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Jan 28, 2000)

Quốc gia: Madagascar

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2024AJ Auxerre73
Jun 7, 2024AJ Auxerre73
Mar 4, 2024AJ Auxerre73
Sep 29, 2023AJ Auxerre73
Sep 18, 2023AJ Auxerre73
Sep 27, 2022Stade Briochin73
May 18, 2022AJ Auxerre73
Sep 30, 2020AJ Auxerre73
Sep 25, 2020AJ Auxerre70

AJ Auxerre Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Donovan LéonDonovan LéonGK3285
4
Rocha JubalRocha JubalHV(C)3185
18
Assane DiousséAssane DiousséDM,TV(C)2782
19
Florian AyéFlorian AyéF(C)2882
10
Gaëtan PerrinGaëtan PerrinAM(PTC)2885
37
Raphaël AdiceamRaphaël AdiceamGK3467
45
Ado OnaiwuAdo OnaiwuF(C)2983
42
Elisha OwusuElisha OwusuDM,TV(C)2785
25
Hamed Junior Traorè
AFC Bournemouth
TV(C),AM(PTC)2588
14
Gideon MensahGideon MensahHV,DM,TV(T)2685
9
Theo BairTheo BairF(C)2582
80
Han-Noah Massengo
Burnley
DM,TV(C)2382
23
Ki-Jana Hoever
Wolverhampton Wanderers
HV(PC),DM,TV(P)2384
3
Gabriel OshoGabriel OshoHV(C)2685
11
Eros MaddyEros MaddyAM,F(PT)2473
6
Saad AgouzoulSaad AgouzoulHV(C)2782
17
Lassine SinayokoLassine SinayokoAM(PT),F(PTC)2584
18
Nicolas MercierNicolas MercierAM(T),F(TC)2275
20
Sinaly DiomandéSinaly DiomandéHV(C)2385
26
Paul JolyPaul JolyHV,DM(PT)2483
12
Fredrik OppegardFredrik OppegardHV,DM,TV(T)2278
21
Lasso CoulibalyLasso CoulibalyTV(C),AM(PTC)2278
40
Théo de PercinThéo de PercinGK2473
8
Nathan Buayi-KialaNathan Buayi-KialaDM,TV(C)2070
92
Clément AkpaClément AkpaHV(TC)2382
27
Kévin DanoisKévin DanoisTV,AM(C)2077
30
Tom NegrelTom NegrelGK2165
24
Ange Loïc N’gattaAnge Loïc N’gattaHV,DM,TV(P)2170
25
Madiou KeitaMadiou KeitaHV(C)2068
23
Victor MayelaVictor MayelaHV(C)2067
29
Ben ViadèreBen ViadèreAM,F(PTC)1970
77
Aristide ZossouAristide ZossouAM,F(PT)1967
15
Yoann CisséYoann CisséTV,AM(PTC)2070