20
Nias HEFTI

Full Name: Nias Hefti

Tên áo: HEFTI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Sep 18, 1999)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Sion

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 28, 2023FC Sion76
Oct 5, 2022FC Thun76
Jun 2, 2022FC Thun76
Jun 1, 2022FC Thun76
Feb 10, 2022FC Thun đang được đem cho mượn: Stade Lausanne-Ouchy76
Mar 26, 2021FC Thun76
Mar 26, 2021FC Thun75

FC Sion Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Reto ZieglerReto ZieglerHV(TC),DM,TV(T)3982
1
Heinz LindnerHeinz LindnerGK3482
9
Dejan SorgićDejan SorgićF(C)3581
Federico BarbaFederico BarbaHV(TC)3184
Benjamin KololliBenjamin KololliTV,AM(PT),F(PTC)3278
10
Anton MiranchukAnton MiranchukAM(PTC)2986
33
Kevin BuaKevin BuaTV,AM(PT)3179
Denis Will PohaDenis Will PohaDM,TV(C)2778
14
Numa LavanchyNuma LavanchyHV,DM,TV(P)3182
16
Timothy FayuluTimothy FayuluGK2582
6
Marquinhos CiprianoMarquinhos CiprianoHV,DM,TV(T)2580
8
Oliveira BaltazarOliveira BaltazarHV(T),DM,TV(TC)2478
17
Jan KronigJan KronigHV(C)2476
20
Nias HeftiNias HeftiHV,DM,TV(T)2576
7
Ilyas ChouarefIlyas ChouarefAM(PT),F(PTC)2480
19
Dejan DjokicDejan DjokicAM,F(PTC)2476
5
Kreshnik Hajrizi
Widzew Lodz
HV(C)2582
29
Théo BerdayesThéo BerdayesAM(PTC)2277
5
Noé SowNoé SowHV(PC)2676
21
Liam ChipperfieldLiam ChipperfieldDM,TV,AM(C)2073
Kevin HalabakuKevin HalabakuAM,F(PTC)2374
11
Théo BouchlarhemThéo BouchlarhemTV,AM(PT)2376
88
Ali KabacalmanAli KabacalmanDM,TV(C)2976
4
Gora DioufGora DioufHV(TC)2176
81
Noah GodwinNoah GodwinGK2165
55
Noah GrognuzNoah GrognuzHV,DM(C)1965
80
Dylan TutondaDylan TutondaHV,DM,TV(C)2167
32
Pierrick MoulinPierrick MoulinTV,AM(C)2165
73
Yohan AymonYohan AymonAM(PT),F(PTC)2265
Papa GayePapa GayeAM(PT),F(PTC)1865
18
Joseph BelmarJoseph BelmarDM,TV(C)1965
Ilyes BenlebsirIlyes BenlebsirTV(C),AM(PTC)2065
99
Mouhcine BourigaMouhcine BourigaF(C)2577
Erwann MokamErwann MokamAM,F(PTC)1763
24
Maxime DubossonMaxime DubossonHV(C)2465