9
Dejan SORGIĆ

Full Name: Dejan Sorgić

Tên áo: SORGIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 35 (Sep 15, 1989)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Sion

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2024FC Sion81
Jan 24, 2024FC Sion83
Jan 23, 2024FC Sion83
Jun 24, 2023FC Sion83
May 4, 2021FC Luzern83
May 4, 2021FC Luzern83
Oct 2, 2020FC Zürich83
Sep 25, 2020AJ Auxerre83
Aug 9, 2019AJ Auxerre83
May 25, 2019FC Thun83
May 21, 2019FC Thun82
Apr 30, 2018FC Thun82
Jul 22, 2017FC Thun80
Jul 18, 2017FC Thun75
Jul 20, 2016FC Thun75

FC Sion Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Reto ZieglerReto ZieglerHV(TC),DM,TV(T)3982
1
Heinz LindnerHeinz LindnerGK3482
9
Dejan SorgićDejan SorgićF(C)3581
Federico BarbaFederico BarbaHV(TC)3184
Benjamin KololliBenjamin KololliTV,AM(PT),F(PTC)3278
10
Anton MiranchukAnton MiranchukAM(PTC)2986
33
Kevin BuaKevin BuaTV,AM(PT)3179
Denis Will PohaDenis Will PohaDM,TV(C)2778
14
Numa LavanchyNuma LavanchyHV,DM,TV(P)3182
16
Timothy FayuluTimothy FayuluGK2582
6
Marquinhos CiprianoMarquinhos CiprianoHV,DM,TV(T)2580
8
Oliveira BaltazarOliveira BaltazarHV(T),DM,TV(TC)2478
17
Jan KronigJan KronigHV(C)2476
20
Nias HeftiNias HeftiHV,DM,TV(T)2576
7
Ilyas ChouarefIlyas ChouarefAM(PT),F(PTC)2480
19
Dejan DjokicDejan DjokicAM,F(PTC)2476
5
Kreshnik Hajrizi
Widzew Lodz
HV(C)2582
29
Théo BerdayesThéo BerdayesAM(PTC)2277
5
Noé SowNoé SowHV(PC)2676
21
Liam ChipperfieldLiam ChipperfieldDM,TV,AM(C)2073
Kevin HalabakuKevin HalabakuAM,F(PTC)2374
11
Théo BouchlarhemThéo BouchlarhemTV,AM(PT)2376
88
Ali KabacalmanAli KabacalmanDM,TV(C)2976
4
Gora DioufGora DioufHV(TC)2176
81
Noah GodwinNoah GodwinGK2165
55
Noah GrognuzNoah GrognuzHV,DM(C)1965
80
Dylan TutondaDylan TutondaHV,DM,TV(C)2167
32
Pierrick MoulinPierrick MoulinTV,AM(C)2165
73
Yohan AymonYohan AymonAM(PT),F(PTC)2265
Papa GayePapa GayeAM(PT),F(PTC)1865
18
Joseph BelmarJoseph BelmarDM,TV(C)1965
Ilyes BenlebsirIlyes BenlebsirTV(C),AM(PTC)2065
99
Mouhcine BourigaMouhcine BourigaF(C)2577
Erwann MokamErwann MokamAM,F(PTC)1763
24
Maxime DubossonMaxime DubossonHV(C)2465