14
Numa LAVANCHY

Full Name: Numa Lavanchy

Tên áo: LAVANCHY

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 31 (Aug 25, 1993)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Sion

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2024FC Sion82
Jun 13, 2022FC Sion82
Jun 12, 2022FC Lugano82
May 21, 2019FC Lugano82
Feb 4, 2019FC Lugano82
Jul 22, 2017Grasshopper Club82
Oct 17, 2016Grasshopper Club80
Jun 20, 2016Grasshopper Club77

FC Sion Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Reto ZieglerReto ZieglerHV(TC),DM,TV(T)3980
9
Dejan SorgićDejan SorgićF(C)3581
22
Pajtim KasamiPajtim KasamiDM,TV,AM(C)3382
93
Federico BarbaFederico BarbaHV(TC)3184
23
Benjamin KololliBenjamin KololliTV,AM(PT),F(PTC)3378
Cristian SouzaCristian SouzaTV,AM(C)2976
10
Anton MiranchukAnton MiranchukAM(PTC)2986
Denis Will PohaDenis Will PohaDM,TV(C)2878
14
Numa LavanchyNuma LavanchyHV,DM,TV(P)3182
16
Timothy FayuluTimothy FayuluGK2582
6
Marquinhos CiprianoMarquinhos CiprianoHV,DM,TV(T)2680
Nathanael SaintiniNathanael SaintiniHV(C)2578
Georgi RusevGeorgi RusevTV,AM(PT),F(PTC)2681
8
Oliveira BaltazarOliveira BaltazarHV(T),DM,TV(TC)2580
17
Jan KronigJan KronigHV(C)2476
20
Nias HeftiNias HeftiHV,DM,TV(T)2578
7
Ilyas ChouarefIlyas ChouarefAM(PT),F(PTC)2480
19
Dejan DjokicDejan DjokicAM,F(PTC)2476
29
Théo BerdayesThéo BerdayesAM(PTC)2380
5
Noé SowNoé SowHV(PC),DM(C)2678
21
Liam ChipperfieldLiam ChipperfieldDM,TV,AM(C)2176
Gilles RichardGilles RichardHV(C)2274
27
Gabriele MulazziGabriele MulazziHV(PT),DM,TV(P)2272
11
Théo BouchlarhemThéo BouchlarhemTV,AM(PT)2476
88
Ali KabacalmanAli KabacalmanDM,TV(C)2978
4
Gora DioufGora DioufHV(TC)2180
Hervé MatondoHervé MatondoHV,DM,TV(C)2165
81
Noah GodwinNoah GodwinGK2165
55
Noah GrognuzNoah GrognuzHV,DM(C)1965
80
Dylan TutondaDylan TutondaHV,DM,TV(C)2167
32
Pierrick MoulinPierrick MoulinTV,AM(C)2265
73
Yohan AymonYohan AymonAM(PT),F(PTC)2365
Papa GayePapa GayeAM(PT),F(PTC)1965
18
Joseph BelmarJoseph BelmarDM,TV(C)1965
Ilyes BenlebsirIlyes BenlebsirTV(C),AM(PTC)2065
99
Mouhcine BourigaMouhcine BourigaF(C)2577
Erwann MokamErwann MokamAM,F(PTC)1763
Maxime DubossonMaxime DubossonHV(C)2065