24
Maxime DUBOSSON

Full Name: Maxime Dubosson

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 24 (Nov 24, 2000)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 83

CLB: FC Sion

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Sion Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Reto ZieglerReto ZieglerHV(TC),DM,TV(T)3982
1
Heinz LindnerHeinz LindnerGK3482
1
Kevin FickentscherKevin FickentscherGK3675
9
Dejan SorgićDejan SorgićF(C)3581
Benjamin KololliBenjamin KololliTV,AM(PT),F(PTC)3278
52
Cristian SouzaCristian SouzaTV,AM(C)2976
10
Anton MiranchukAnton MiranchukAM(PTC)2986
33
Kevin BuaKevin BuaTV,AM(PT)3179
Denis Will PohaDenis Will PohaDM,TV(C)2778
14
Numa LavanchyNuma LavanchyHV,DM,TV(P)3182
16
Timothy FayuluTimothy FayuluGK2582
6
Marquinhos CiprianoMarquinhos CiprianoHV,DM,AM(T),TV(TC)2580
Alexandre NsakalaAlexandre NsakalaHV,DM,TV(P)2470
39
Nathanael SaintiniNathanael SaintiniHV(C)2478
19
Georgi RusevGeorgi RusevTV,AM(PT),F(PTC)2681
8
Oliveira BaltazarOliveira BaltazarHV(T),DM,TV(TC)2478
17
Jan KronigJan KronigHV(C)2476
20
Nias HeftiNias HeftiHV,DM,TV(T)2576
7
Ilyas ChouarefIlyas ChouarefAM(PT),F(PTC)2480
19
Dejan DjokicDejan DjokicAM,F(PTC)2476
29
Théo BerdayesThéo BerdayesAM(PTC)2277
Miguel FutaMiguel FutaDM,TV,AM(C)2370
Noa TomaNoa TomaDM,TV,AM(C)2168
3
Andrin GloorAndrin GloorHV,DM,TV(T)2168
5
Noé SowNoé SowHV(PC)2676
21
Liam ChipperfieldLiam ChipperfieldDM,TV,AM(C)2073
Kevin HalabakuKevin HalabakuAM,F(PTC)2374
71
Gilles RichardGilles RichardHV(C)2174
11
Théo BouchlarhemThéo BouchlarhemTV,AM(PT)2376
88
Ali KabacalmanAli KabacalmanDM,TV(C)2976
4
Gora DioufGora DioufHV(TC)2176
66
Hervé MatondoHervé MatondoHV,DM,TV(C)2165
81
Noah GodwinNoah GodwinGK2165
55
Noah GrognuzNoah GrognuzHV,DM(C)1965
80
Dylan TutondaDylan TutondaHV,DM,TV(C)2167
32
Pierrick MoulinPierrick MoulinTV,AM(C)2165
73
Yohan AymonYohan AymonAM(PT),F(PTC)2265
Papa GayePapa GayeAM(PT),F(PTC)1865
18
Joseph BelmarJoseph BelmarDM,TV(C)1965
Ilyes BenlebsirIlyes BenlebsirTV(C),AM(PTC)2065
99
Mouhcine BourigaMouhcine BourigaF(C)2577
Erwann MokamErwann MokamAM,F(PTC)1663
24
Maxime DubossonMaxime DubossonHV(C)2465