?
Erwann MOKAM

Full Name: Erwann Nathan Mokam

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 16 (Jan 27, 2008)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Sion

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Sion Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Reto ZieglerReto ZieglerHV(TC),DM,TV(T)3882
1
Heinz LindnerHeinz LindnerGK3482
9
Dejan SorgićDejan SorgićF(C)3581
52
Cristian SouzaCristian SouzaTV,AM(C)2976
10
Anton MiranchukAnton MiranchukAM(PTC)2986
33
Kevin BuaKevin BuaTV,AM(PT)3179
Denis Will PohaDenis Will PohaDM,TV(C)2778
14
Numa LavanchyNuma LavanchyHV,DM,TV(P)3182
16
Timothy FayuluTimothy FayuluGK2582
6
Marquinhos CiprianoMarquinhos CiprianoHV,DM,AM(T),TV(TC)2580
8
Oliveira BaltazarOliveira BaltazarHV(T),DM,TV(TC)2478
17
Jan KronigJan KronigHV(C)2476
20
Nias HeftiNias HeftiHV,DM,TV(T)2576
7
Ilyas ChouarefIlyas ChouarefAM(PT),F(PTC)2480
19
Dejan DjokicDejan DjokicAM,F(PTC)2476
29
Théo BerdayesThéo BerdayesAM(PTC)2277
2
Joël SchmiedJoël SchmiedHV(C)2678
5
Noé SowNoé SowHV(PC)2676
21
Liam ChipperfieldLiam ChipperfieldDM,TV,AM(C)2073
Kevin HalabakuKevin HalabakuAM,F(PTC)2374
11
Théo BouchlarhemThéo BouchlarhemTV,AM(PT)2376
88
Ali KabacalmanAli KabacalmanDM,TV(C)2976
4
Gora DioufGora DioufHV(TC)2176
81
Noah GodwinNoah GodwinGK2165
55
Noah GrognuzNoah GrognuzHV,DM(C)1965
80
Dylan TutondaDylan TutondaHV,DM,TV(C)2167
32
Pierrick MoulinPierrick MoulinTV,AM(C)2165
73
Yohan AymonYohan AymonAM(PT),F(PTC)2265
Papa GayePapa GayeAM(PT),F(PTC)1865
18
Joseph BelmarJoseph BelmarDM,TV(C)1965
Ilyes BenlebsirIlyes BenlebsirTV(C),AM(PTC)1965
99
Mouhcine BourigaMouhcine BourigaF(C)2477
Erwann MokamErwann MokamAM,F(PTC)1663