?
Bruno MELO

Full Name: Bruno Ferreira Melo

Tên áo: BRUNO MELO

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (Oct 26, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: Fortaleza EC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2025Fortaleza EC82
Jan 1, 2025Fortaleza EC82
Apr 9, 2024Fortaleza EC đang được đem cho mượn: Coritiba82
Feb 5, 2024Fortaleza EC đang được đem cho mượn: Coritiba82
Jan 13, 2024Fortaleza EC82
Jan 3, 2024Fortaleza EC82
Mar 4, 2023Fortaleza EC đang được đem cho mượn: Goiás82
Feb 14, 2023Fortaleza EC đang được đem cho mượn: Goiás82
Feb 3, 2023Fortaleza EC đang được đem cho mượn: Goiás82
Jan 2, 2023Fortaleza EC82
Jan 1, 2023Fortaleza EC82
Nov 7, 2022Fortaleza EC đang được đem cho mượn: Corinthians82
Jul 21, 2022Fortaleza EC đang được đem cho mượn: Corinthians82
Jul 14, 2022Fortaleza EC đang được đem cho mượn: Corinthians80
Feb 4, 2022Fortaleza EC đang được đem cho mượn: Corinthians80

Fortaleza EC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
David LuizDavid LuizHV(C)3785
4
Tarouco TítiTarouco TítiHV(C)3683
11
Costa MarinhoCosta MarinhoAM(PT),F(PTC)3483
88
Lucas SashaLucas SashaHV(P),DM,TV(C)3482
Diogo BarbosaDiogo BarbosaHV,DM,TV(T)3283
8
Pol FernándezPol FernándezDM,TV(C)3387
Tobias FigueiredoTobias FigueiredoHV(C)3082
22
Yago PikachuYago PikachuHV,DM,TV,AM(P)3283
1
João RicardoJoão RicardoGK3685
9
Juan Martín LuceroJuan Martín LuceroF(C)3385
19
Emanuel BrítezEmanuel BrítezHV(PTC)3284
17
Zé WelisonZé WelisonDM,TV(C)2984
2
Guilherme TingaGuilherme TingaHV(PC),DM,TV(P)3183
Silva EdinhoSilva EdinhoAM(PTC),F(PT)3078
8
Emmanuel MartínezEmmanuel MartínezTV(C),AM(PTC)3082
25
Tomás CardonaTomás CardonaHV(C)2984
Benjamín KuscevicBenjamín KuscevicHV(C)2883
7
Tomás PochettinoTomás PochettinoTV,AM(C)2885
Marcelo BenevenutoMarcelo BenevenutoHV(C)2983
Gonzalo EscobarGonzalo EscobarHV,DM,TV(T)2782
30
Mauricio KozlinskiMauricio KozlinskiGK3378
6
Bruno PachecoBruno PachecoHV,DM,TV(T)3383
16
Matheus RossettoMatheus RossettoTV,AM(C)2883
36
Felipe JonatanFelipe JonatanHV,DM,TV(T)2685
Pedro VitorPedro VitorHV,DM,TV(T),AM(PT)2675
28
Pedro AugustoPedro AugustoDM,TV(C)2783
79
Renato KayzerRenato KayzerAM(PT),F(PTC)2883
Bruno MeloBruno MeloHV(TC)3282
Costa BrennoCosta BrennoGK2582
Dylan BorreroDylan BorreroAM(PTC),F(PT)2378
Gastón Ávila
Ajax
HV(TC)2383
26
Breno LopesBreno LopesAM(PT),F(PTC)2984
10
Gonçalves CalebeGonçalves CalebeDM,TV,AM(C)2482
21
Vieira MoisésVieira MoisésAM(PT),F(PTC)2882
Bernardo SchappoBernardo SchappoHV(C)2576
Pablo GabrielPablo GabrielDM,TV(C)2865
33
Eros MancusoEros MancusoHV,DM(PT)2583
77
Kervin AndradeKervin AndradeAM(PTC)1978
Sammuel QueirozSammuel QueirozTV(C),AM(PTC)2367
Audenirton MagrãoAudenirton MagrãoGK2475
37
Kauan RodriguesKauan RodriguesTV,AM(C)1973
31
Alexsandro AmorimAlexsandro AmorimAM(PTC)1970
Alves RiquelmoAlves RiquelmoAM(C)2270
Guilherme CachoeiraGuilherme CachoeiraAM,F(PT)2265
Geilson SouzaGeilson SouzaHV(C)2167