?
Pedro RANGEL

Full Name: Pedro Felipe De Faria Rangel

Tên áo: PEDRO RANGEL

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Jun 29, 2000)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 88

CLB: Fluminense

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2025Fluminense76
Jan 1, 2025Fluminense76
Nov 7, 2024Fluminense đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense76
Nov 1, 2024Fluminense đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense73
Feb 5, 2024Fluminense đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense73
Jan 22, 2024Fluminense73
Jan 21, 2024Fluminense73
Jan 19, 2024Fluminense đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense73
Sep 23, 2023Fluminense73
Sep 19, 2023Fluminense70

Fluminense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Deivson FábioDeivson FábioGK4485
20
Renato AugustoRenato AugustoTV,AM(C)3685
3
Thiago SilvaThiago SilvaHV(C)4090
14
Germán CanoGermán CanoF(C)3687
10
Paulo Henrique GansoPaulo Henrique GansoTV,AM(C)3586
26
Messias ManoelMessias ManoelHV(C)3482
Antônio CarlosAntônio CarlosHV(C)3184
6
Martins RenêMartins RenêHV,DM,TV(T)3284
2
Samuel XavierSamuel XavierHV,DM,TV(P)3484
11
França KenoFrança KenoTV,AM(PT)3585
29
Thiago SantosThiago SantosHV,DM,TV(C)3582
21
Jhon AriasJhon AriasTV(PT),AM(PTC)2788
14
Agustín CanobbioAgustín CanobbioAM(PTC),F(PT)2686
45
Vinícius LimaVinícius LimaTV,AM(PTC)2885
31
Gabriel FuentesGabriel FuentesHV(TC),DM,TV(T)2784
23
Claudio GugaClaudio GugaHV,DM,TV(PT)2685
4
Oliveira IgnácioOliveira IgnácioHV(C)2882
98
Vitor EudesVitor EudesGK2673
Juan Pablo FreytesJuan Pablo FreytesHV(TC)2581
Marcelo PitalugaMarcelo PitalugaGK2273
John KennedyJohn KennedyAM(PT),F(PTC)2284
8
Matheus MartinelliMatheus MartinelliHV,DM,TV(C)2385
Samuel GranadaSamuel GranadaF(C)2470
Joaquín LavegaJoaquín LavegaAM,F(PTC)1982
Gustavo ApisGustavo ApisAM(PTC)2570
Pereira HérculesPereira HérculesDM,TV(C)2484
5
Facundo BernalFacundo BernalDM,TV(C)2182
90
Kevin SernaKevin SernaAM(P),F(PC)2782
Pedro RangelPedro RangelGK2476
Luan FreitasLuan FreitasHV(C)2470
18
Lelê GenésioLelê GenésioAM(PT),F(PTC)2780
Nathan LourençoNathan LourençoDM,TV(C)2265
Luan BritoLuan BritoF(C)2268
19
Kauã EliasKauã EliasAM,F(C)1880
53
João EsquerdinhaJoão EsquerdinhaHV,DM,TV(T)1876
13
Felipe AndradeFelipe AndradeHV(C)2275
Lopes EdinhoLopes EdinhoDM,TV(C)2370
50
Gustavo RamalhoGustavo RamalhoGK2270
47
Rafael MonteiroRafael MonteiroHV,DM,TV,AM(T)2070
40
Matheus ReisMatheus ReisAM,F(PT)1770
36
Julio FidelisJulio FidelisHV(PC)1873
42
Thiago HenriqueThiago HenriqueDM,TV(C)2070
46
Lucas JustenLucas JustenHV(PC)2170
52
Gustavo DohmannGustavo DohmannDM,TV(C)1970
Jhonny PedroJhonny PedroHV,DM,TV(P)2270
Yago FerreiraYago FerreiraTV,AM(C)2370
Isaque SilvaIsaque SilvaTV(C),AM(PTC)1765