72
Pedro MORISCO

Full Name: Pedro Luccas Morisco Da Silva

Tên áo: P. MORISCO

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 21 (Jan 10, 2004)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 78

CLB: Coritiba

Squad Number: 72

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Aerial Ability
Lãnh đạo
Flair
Tốc độ
Chọn vị trí
Composure
Quyết liệt
Concentration
Chuyền

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 22, 2024Coritiba75
Nov 3, 2024Coritiba75
Oct 30, 2024Coritiba70
Apr 16, 2024Coritiba70
Apr 11, 2024Coritiba65

Coritiba Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Márcio RafinhaMárcio RafinhaHV,DM,TV(P)3985
27
Pesqueira JosuéPesqueira JosuéTV(C),AM(PTC)3483
Rodrigo MoledoRodrigo MoledoHV(C)3778
87
Gabriel LeiteGabriel LeiteGK3776
Andrey RamosAndrey RamosDM,TV,AM(C)2682
Moraes ReynaldoMoraes ReynaldoHV(C)2882
19
Sebastián GómezSebastián GómezTV(C),AM(PTC)2883
16
Milouski NatanaelMilouski NatanaelHV,DM,TV(P)2380
18
Matheus BianquiMatheus BianquiTV,AM(TC)2678
David da HoraDavid da HoraAM(PT),F(PTC)2578
57
Wesley PomboWesley PomboTV,AM,F(PT)2273
Caio MatheusCaio MatheusAM(PT),F(PTC)2070
Rafael WilliamRafael WilliamGK2373
Márcio SilvaMárcio SilvaHV(C)2378
14
Gabriel ThalissonGabriel ThalissonHV(C)2375
23
Bernardo LemesBernardo LemesDM,TV(C)2376
Biel OliveiraBiel OliveiraAM(PTC)2273
83
Santos JamersonSantos JamersonHV,DM,TV(T)2682
97
Ruan AssisRuan AssisAM,F(PT)2070
98
Lucas RonierLucas RonierTV(P),AM,F(PC)2076
72
Pedro MoriscoPedro MoriscoGK2175
Diogo BatistaDiogo BatistaHV,DM,TV(P)2175
Jean GabrielJean GabrielTV(C)2170
36
Vini PaulistaVini PaulistaDM,TV(C)2378
6
Rodrigo GeladoRodrigo GeladoHV,DM,TV(T)2176
77
Éberth AraújoÉberth AraújoF(C)2167
Thiago AzafThiago AzafF(C)1865
38
Geovane MeurerGeovane MeurerDM,TV(C)2270
21
Guilherme BrandãoGuilherme BrandãoF(C)2073