Huấn luyện viên: Miguel Ramírez
Biệt danh: Celestes
Tên thu gọn: Iquique
Tên viết tắt: IQU
Năm thành lập: 1978
Sân vận động: Tierra de Campeones (12,000)
Giải đấu: Primera División B
Địa điểm: Iquique
Quốc gia: Chile
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Édson Puch | AM,F(PTC) | 38 | 78 | ||
18 | Hans Salinas | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 78 | ||
6 | Luis Casanova | HV(C) | 31 | 80 | ||
30 | Matías Blázquez | HV(PC) | 32 | 78 | ||
33 | Miguel Sanhueza | HV(C) | 32 | 75 | ||
11 | Álvaro Ramos | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
19 | Ronald de la Fuente | HV,DM,TV(PT) | 33 | 80 | ||
17 | Rubén Farfán | AM(PT),F(PTC) | 32 | 80 | ||
22 | Álvaro Delgado | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
21 | Diego Fernández | DM,TV(C) | 26 | 77 | ||
7 | Joaquín Moya | DM,TV,AM(C) | 30 | 76 | ||
12 | Daniel Castillo | GK | 33 | 75 | ||
12 | Daniel Sappa | GK | 29 | 78 | ||
20 | Diego Orellana | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 78 | ||
5 | Agustín Nadruz | HV,DM(C) | 27 | 80 | ||
8 | Steffan Pino | F(C) | 30 | 73 | ||
23 | Yonathan Andía | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 80 | ||
3 | Joaquín Novillo | HV(C) | 26 | 80 | ||
0 | AM(C) | 23 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División B | 2 | |
Tercera División | 1 |
Cup History | Titles | |
Copa Chile | 3 |
Cup History | ||
Copa Chile | 2014 | |
Copa Chile | 2010 | |
Copa Chile | 1980 |
Đội bóng thù địch | |
San Marcos de Arica |