9
Jesús GODÍNEZ

Full Name: José De Jesús Godínez Navarro

Tên áo: GODÍNEZ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 27 (Jan 20, 1997)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 79

CLB: Nantong Zhiyun

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2024Nantong Zhiyun80
Jan 26, 2024Nantong Zhiyun80
Jan 2, 2024Guadalajara80
Jan 1, 2024Guadalajara80
Mar 29, 2023Guadalajara đang được đem cho mượn: CS Herediano80

Nantong Zhiyun Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Farley RosaFarley RosaAM(PTC)3080
10
Issa KallonIssa KallonAM,F(PT)2880
1
Huayang LiHuayang LiGK3767
34
Xin LuoXin LuoHV(PC)3473
36
Zhongyi QiuZhongyi QiuHV(PC)2865
6
Ming-Yang YangMing-Yang YangDM,TV,AM(C)2976
15
Wei LiuWei LiuHV(C)3172
25
Kang CaoKang CaoDM,TV,AM(C)3174
20
Izuchukwu AnthonyIzuchukwu AnthonyHV(C)2777
16
David PuclinDavid PuclinDM,TV(C)3280
18
Zilei JiangZilei JiangTV,AM(PT)2770
23
Qinghao Xue
Shanghai Shenhua
GK2470
2
Lai WeiLai WeiHV,DM(PT)2771
9
Jesús GodínezJesús GodínezAM(PT),F(PTC)2780
24
Shaowen Liang
Beijing Guoan
HV(C)2272
29
Haoqian ZhengHaoqian ZhengF(C)2672
37
Boyan JiaBoyan JiaAM(PTC)2065
31
Lei LiaoLei LiaoHV(TC)2567
17
Shengpan Ji
Zhejiang FC
TV,AM(PT)2570
5
Sheng MaSheng MaHV(C)2772
26
Daochi YeDaochi YeHV,DM(PT)2367
13
Haoyu SongHaoyu SongHV,DM,TV(P)2270
3
Jie WangJie WangHV,DM,TV(C)3565
38
Yongtao Lu
Shandong Taishan
DM,TV,AM,F(C)2467
8
Yuhao ZhangYuhao ZhangTV(C)2763
44
Yuye ZhangYuye ZhangTV(C)2060
43
Ao HuaAo HuaAM(PT),F(PTC)2060