Huấn luyện viên: Pieter Huistra
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Borneo
Tên viết tắt: BFC
Năm thành lập: 2014
Sân vận động: Segiri (20,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Samarinda
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
80 | Wiljan Pluim | TV,AM,F(C) | 35 | 77 | ||
24 | Diego Michiels | HV(PTC),DM(PT) | 33 | 75 | ||
14 | Stefano Lilipaly | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | ||
12 | Hendro Siswanto | DM,TV(PC) | 34 | 75 | ||
6 | Gonçalves Silvério | HV(PC) | 28 | 76 | ||
13 | Agung Prasetyo | HV(C) | 31 | 74 | ||
19 | Adam Alis | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | ||
28 | Terens Puhiri | AM,F(PT) | 27 | 75 | ||
1 | Angga Saputro | GK | 30 | 75 | ||
22 | HV,TV(P),DM(PC) | 27 | 75 | |||
15 | Leo Guntara | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
9 | Ahmad Nur Hardianto | AM(P),F(PC) | 29 | 73 | ||
25 | Nadeo Argawinata | GK | 27 | 76 | ||
90 | Muhammad Sihran | AM(TC),F(T) | 25 | 73 | ||
16 | Komang Teguh | HV,DM(C) | 21 | 70 | ||
56 | Fajar Fathur Rahman | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 74 | ||
8 | Kei Hirose | TV(C),AM(TC) | 28 | 76 | ||
81 | Yogi Hermawan | GK | 21 | 66 | ||
4 | Léo Lelis | HV(C) | 30 | 76 | ||
17 | Ikhsanul Zikrak | AM(PC) | 21 | 66 | ||
18 | Taufany Muslihuddin | TV,AM(C) | 22 | 69 | ||
58 | Habibi Jusuf | AM(PT),F(PTC) | 25 | 62 | ||
91 | Felipe Cadenazzi | F(C) | 32 | 76 | ||
63 | Daffa Fasya | GK | 19 | 66 | ||
54 | Alfharezzi Buffon | HV,DM(C) | 17 | 65 | ||
26 | Rizdjar Nurviat | HV,DM,TV(P) | 18 | 63 | ||
99 | Win Naing Tun | F(C) | 23 | 73 | ||
68 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 62 | |||
50 | Rivaldo Enero | TV,AM,F(C) | 21 | 60 | ||
5 | Dandy Sonriza | AM(PTC),F(PT) | 21 | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | HV,DM,TV(T) | 36 | 72 | |||
6 | DM,TV(C) | 31 | 73 | |||
24 | AM,F(P) | 22 | 69 | |||
19 | F(C) | 20 | 66 | |||
21 | DM,TV,AM(C) | 24 | 68 | |||
31 | AM(P),F(PC) | 19 | 65 | |||
4 | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 63 | |||
19 | AM,F(C) | 24 | 75 | |||
33 | HV(C) | 23 | 60 | |||
18 | AM,F(C) | 22 | 69 | |||
16 | TV,AM(C) | 17 | 62 |
Chủ nhân | |
Nabil Husien |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Mitra Kukar | |
PS Barito Putera |