Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: TSG Hoff II
Tên viết tắt: HOF
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: Dietmar Hopp (6,350)
Giải đấu: Regionalliga Südwest
Địa điểm: Sinsheim
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Eric Verstappen | GK | 30 | 73 | |
29 | ![]() | HV(C) | 21 | 70 | ||
19 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
22 | ![]() | Arian Llugiqi | AM,F(TC) | 22 | 72 | |
25 | ![]() | HV(C) | 21 | 67 | ||
17 | ![]() | HV(C) | 21 | 70 | ||
24 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
21 | ![]() | Lukas Mazagg | HV(TC) | 25 | 72 | |
0 | ![]() | TV,AM(C) | 18 | 70 | ||
20 | ![]() | F(C) | 20 | 73 | ||
26 | ![]() | AM,F(P) | 19 | 64 | ||
14 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 | ||
5 | ![]() | HV(PC) | 19 | 67 | ||
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
3 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | ||
11 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
56 | ![]() | GK | 19 | 65 | ||
54 | ![]() | HV(PC) | 17 | 70 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
![]() | Andreas Ibertsberger |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |