Huấn luyện viên: Marc Kienle
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Stuttgart II
Tên viết tắt: VFB
Năm thành lập: 1893
Sân vận động: Waldaustadion (11,544)
Giải đấu: 3. Liga
Địa điểm: Stuttgart
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Dominik Nothnagel | HV(TC),DM(C) | 29 | 77 | ||
0 | Nicolás Sessa | AM(PTC) | 28 | 77 | ||
0 | Luca Mack | HV,DM(C) | 24 | 76 | ||
0 | Alexander Groiss | HV,DM(C) | 26 | 73 | ||
13 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | |||
19 | HV(C) | 21 | 73 | |||
18 | DM,TV(C) | 19 | 70 | |||
0 | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | |||
0 | HV(C) | 21 | 74 | |||
15 | DM,TV(C) | 20 | 68 | |||
22 | HV,DM(C) | 19 | 70 | |||
0 | F(C) | 17 | 67 | |||
33 | GK | 20 | 67 | |||
43 | HV(C) | 18 | 65 | |||
20 | HV(TC) | 20 | 73 | |||
46 | HV,DM(C) | 19 | 67 | |||
0 | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | |||
38 | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 65 | |||
37 | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | |||
6 | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 | |||
17 | HV,DM,TV(C) | 20 | 67 | |||
42 | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
32 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
0 | AM,F(C) | 18 | 65 | |||
11 | F(C) | 20 | 65 | |||
25 | F(C) | 21 | 65 | |||
45 | F(C) | 19 | 65 | |||
0 | HV(PC) | 20 | 70 | |||
0 | AM(P),F(PC) | 19 | 70 | |||
28 | Dominik Draband | GK | 28 | 65 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
0 | TV,AM(C) | 17 | 65 | |||
24 | DM,TV,AM(C) | 18 | 65 | |||
27 | AM(PTC),F(PT) | 18 | 65 | |||
45 | HV(PC) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |