Biệt danh: Die Roten. Die Schwaben.
Tên thu gọn: Stuttgart II
Tên viết tắt: VFB
Năm thành lập: 1893
Sân vận động: Waldaustadion (11,544)
Giải đấu: 3. Liga
Địa điểm: Stuttgart
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | Dominik Nothnagel | HV(TC) | 30 | 77 | |
30 | ![]() | Nicolás Sessa | AM(PTC) | 29 | 77 | |
35 | ![]() | Luca Mack | HV,DM(C) | 24 | 76 | |
6 | ![]() | Alexander Groiss | HV,DM(C) | 26 | 73 | |
13 | ![]() | Leonhard Münst | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | |
8 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 73 | ||
16 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | ||
4 | ![]() | HV(C) | 21 | 74 | ||
21 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 23 | 72 | ||
22 | ![]() | HV,DM(C) | 19 | 70 | ||
0 | ![]() | F(C) | 17 | 67 | ||
33 | ![]() | GK | 20 | 67 | ||
37 | ![]() | HV(C) | 19 | 65 | ||
20 | ![]() | HV(TC) | 20 | 73 | ||
40 | ![]() | HV,DM(C) | 20 | 67 | ||
14 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
39 | ![]() | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 65 | ||
18 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
42 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
38 | ![]() | AM,F(C) | 18 | 65 | ||
25 | ![]() | David Tritschler | F(C) | 22 | 65 | |
2 | ![]() | HV(PC) | 20 | 70 | ||
28 | ![]() | Dominik Draband | GK | 29 | 65 | |
3 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 | ||
23 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
0 | ![]() | TV,AM(C) | 17 | 65 | ||
24 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
0 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 17 | 65 | ||
0 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |