?
Aleš NEŠICKÝ

Full Name: Aleš Nešický

Tên áo: NEŠICKÝ

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 32 (Jun 1, 1992)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Táborsko

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 2, 2023FC Táborsko74
Oct 5, 2022MFK Karviná74
May 14, 2022MFK Karviná73
May 9, 2022MFK Karviná75
Aug 2, 2021MFK Karviná75
Jun 2, 2021Slovan Liberec75
Jun 1, 2021Slovan Liberec75
May 13, 2021Slovan Liberec đang được đem cho mượn: SFC Opava75
Nov 10, 2020Slovan Liberec75

FC Táborsko Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Martin NesporMartin NesporF(C)3477
20
Petr JavorekPetr JavorekDM,TV(C)3973
6
Lubos TusjakLubos TusjakHV,DM,TV,AM(T)3375
Jakub SasinkaJakub SasinkaF(C)2970
Martin PastornickýMartin PastornickýGK2972
22
Jiri KaterinakJiri KaterinakTV,AM(C)2976
7
Adam ProvazníkAdam ProvazníkF(C)2473
Aleš NešickýAleš NešickýTV,AM(C)3274
Jakub BaracJakub BaracTV(C),AM(PTC)2874
19
Daniel KosekDaniel KosekHV,DM,TV(T)2472
Lukas PfeiferLukas PfeiferTV,AM(PT)2565
23
Bojan DjordjicBojan DjordjicAM(PTC)3075
Kevin ZizekKevin ZizekF(C)2674
Matous NiklMatous NiklHV,DM,TV(C)2375
Pavel Osmancik
SK Dynamo Ceské Budejovice
AM(C),F(PTC)2575
Daniel Kerl
SK Dynamo Ceské Budejovice
GK2465
18
Jiri MezeraJiri MezeraHV(TC)2474
17
Emmanuel TolnoEmmanuel TolnoTV(C),AM(PTC)2474
Daniel Hais
Hradec Králové
AM,F(TC)2175
Tomas HákTomas HákTV(C)2163
26
Ngosa SunzuNgosa SunzuHV,DM,TV(C)2670
Tomas Polyak
Slovan Liberec
HV,DM,TV(C)2473
15
Matous VarackaMatous VarackaHV,DM,TV,AM(P)2473