Full Name: Kevin Zizek
Tên áo: ZIZEK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 25 (Jun 21, 1998)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 83
CLB: FC Táborsko
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 19, 2022 | FC Táborsko | 74 |
Jul 26, 2021 | NK Celje | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Martin Nespor | F(C) | 33 | 77 | ||
20 | Petr Javorek | DM,TV(C) | 38 | 73 | ||
6 | Lubos Tusjak | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 75 | ||
Jakub Sasinka | F(C) | 28 | 70 | |||
Martin Pastornický | GK | 28 | 72 | |||
22 | Jiri Katerinak | TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
7 | Adam Provazník | F(C) | 23 | 73 | ||
Aleš Nešický | TV,AM(C) | 31 | 74 | |||
19 | Daniel Kosek | HV,DM,TV(T) | 22 | 72 | ||
Lukas Pfeifer | TV,AM(PT) | 24 | 65 | |||
23 | Bojan Djordjic | AM(PTC) | 29 | 75 | ||
Kevin Zizek | F(C) | 25 | 74 | |||
AM(C),F(PTC) | 24 | 75 | ||||
GK | 23 | 65 | ||||
18 | Jiri Mezera | HV(TC) | 23 | 74 | ||
17 | Emmanuel Tolno | TV(C),AM(PTC) | 23 | 74 | ||
24 | Mamadou Kone | HV,DM(C) | 26 | 73 |